Bản dịch của từ Ammo trong tiếng Việt
Ammo

Ammo (Noun)
(thông tục) đạn dược.
The soldiers were running out of ammo during the battle.
Các binh sĩ đang hết đạn trong trận chiến.
The police confiscated a large amount of illegal ammo.
Cảnh sát tịch thu một lượng lớn đạn trái phép.
Criminals often use black market channels to obtain ammo.
Tội phạm thường sử dụng kênh thị trường đen để có đạn.
Ammo (Verb)
(thông tục, thân mật) nạp đạn.
(transitive, informal) to load up on ammunition.
He ammoed up before the paintball game.
Anh ấy đã chuẩn bị đạn trước trận đấu paintball.
The soldiers ammoed up for the upcoming battle.
Các lính đã chuẩn bị đạn cho trận chiến sắp tới.
She ammoed up her arguments before the debate.
Cô ấy đã chuẩn bị đủ lý lẽ trước cuộc tranh luận.
Họ từ
"Ammo" là viết tắt của từ "ammunition" trong tiếng Anh, dùng để chỉ vật liệu nổ, đạn dược được sử dụng trong vũ khí. Từ này tồn tại trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm tương tự, nhưng đôi khi trong ngữ cảnh quân sự, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "ammo" một cách phổ biến hơn. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng các thuật ngữ chính thức hơn như "ammunition".
Từ "ammo" là viết tắt của "ammunition", có nguồn gốc từ tiếng Latin "munitionem", từ "munire" có nghĩa là "bảo vệ" hay "củng cố". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Pháp cổ thành "amunition" trước khi chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 15. Khái niệm ban đầu chỉ việc bảo vệ và củng cố, sau đó mở rộng thành nghĩa là vật liệu dùng trong chiến tranh như thuốc nổ và đạn dược. Hiện nay, từ "ammo" thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự và thể hiện sự hỗ trợ cần thiết cho hoạt động chiến đấu.
Từ "ammo" (viết tắt của ammunition) không phải là một từ thường gặp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến quân sự, thể thao bắn súng, và phản ứng trong các cuộc thảo luận về an ninh. Với sự gia tăng quan tâm về chính sách an ninh và bạo lực, từ này có thể được đề cập trong các cuộc tranh luận xã hội và bài viết phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp