Bản dịch của từ Ammonified trong tiếng Việt

Ammonified

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ammonified (Verb)

əmˈɑnəfˌaɪd
əmˈɑnəfˌaɪd
01

Để chuyển đổi hoặc xử lý (chất hữu cơ) thành các hợp chất chứa nitơ.

To convert or treat organic matter into nitrogenous compounds.

Ví dụ

Farmers ammonified the soil to improve crop yields this season.

Nông dân đã chuyển hóa đất để cải thiện sản lượng vụ này.

They did not ammonify the waste properly, causing environmental issues.

Họ không chuyển hóa chất thải đúng cách, gây ra vấn đề môi trường.

Did you ammonify the compost before applying it to the garden?

Bạn đã chuyển hóa phân hữu cơ trước khi áp dụng vào vườn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ammonified/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ammonified

Không có idiom phù hợp