Bản dịch của từ Ammonified trong tiếng Việt
Ammonified

Ammonified (Verb)
Farmers ammonified the soil to improve crop yields this season.
Nông dân đã chuyển hóa đất để cải thiện sản lượng vụ này.
They did not ammonify the waste properly, causing environmental issues.
Họ không chuyển hóa chất thải đúng cách, gây ra vấn đề môi trường.
Did you ammonify the compost before applying it to the garden?
Bạn đã chuyển hóa phân hữu cơ trước khi áp dụng vào vườn chưa?
Họ từ
Từ "ammonified" là tính từ mô tả quá trình chuyển đổi chất hữu cơ thành amoniac, thường xảy ra trong phân hủy sinh học của chất hữu cơ trong đất hoặc nước. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp và sinh thái học để chỉ sự gia tăng nồng độ amoniac, có vai trò quan trọng trong chu trình nitơ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không phân biệt giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên có thể gặp sự khác biệt trong cách sử dụng từ đồng nghĩa trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "ammonified" bắt nguồn từ "ammonia", được hình thành từ tiếng Latinh "ammonium", liên quan đến tên thần Ammon trong thần thoại Ai Cập, nơi tìm thấy muối amoni. Lịch sử của từ này gắn liền với hóa học, nơi ammonia được phát hiện và xác định vai trò của nó trong các quá trình chuyển hóa sinh học và phân hủy hữu cơ. Hiện nay, "ammonified" chỉ quá trình biến đổi các hợp chất hữu cơ thành ammonium, thể hiện tính chất của phân bón hữu cơ và sự tác động của chúng trong nông nghiệp.
Từ "ammonified" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến quá trình chuyển đổi chất hữu cơ thành amoniac trong nông nghiệp và sinh học. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, báo cáo môi trường và tài liệu giáo dục về dinh dưỡng cây trồng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "ammonified" có thể được nhắc đến trong các thảo luận về chu trình nitơ và quản lý chất thải.