Bản dịch của từ Amphibious trong tiếng Việt

Amphibious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amphibious (Adjective)

æmfˈɪbiəs
æmfˈɪbiəs
01

Liên quan đến, sống ở, hoặc phù hợp với cả đất và nước.

Relating to, living in, or suited for both land and water.

Ví dụ

The amphibious vehicle crossed the river effortlessly.

Xe lội nước vượt sông một cách dễ dàng.

The amphibious creatures in the pond fascinated the children.

Các sinh vật lưỡng cư trong ao mê hoặc bọn trẻ.

The amphibious nature of the beach town attracted tourists and locals.

Tính chất lưỡng cư của thị trấn ven biển đã thu hút khách du lịch và người dân địa phương.

Dạng tính từ của Amphibious (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Amphibious

Lội nước

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amphibious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amphibious

Không có idiom phù hợp