Bản dịch của từ Ampullary trong tiếng Việt
Ampullary
Ampullary (Adjective)
Liên quan đến hoặc giống như một ampulla.
Relating to or resembling an ampulla.
The ampullary structure of the community center enhances social interactions.
Cấu trúc ampullary của trung tâm cộng đồng tăng cường tương tác xã hội.
They do not have ampullary designs in their social programs.
Họ không có thiết kế ampullary trong các chương trình xã hội của mình.
Is the ampullary approach effective for fostering community engagement?
Phương pháp ampullary có hiệu quả trong việc thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng không?
Ampullary (Noun)
The ampullary structure in fish helps with their buoyancy underwater.
Cấu trúc ampullary ở cá giúp chúng nổi dưới nước.
The researchers did not find any ampullary organs in the study.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy bất kỳ cơ quan ampullary nào trong nghiên cứu.
Do you know how the ampullary system works in marine animals?
Bạn có biết hệ thống ampullary hoạt động như thế nào ở động vật biển không?