Bản dịch của từ Ampullary trong tiếng Việt

Ampullary

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ampullary (Adjective)

æmpˈʌləɹi
æmpˈʌləɹi
01

Liên quan đến hoặc giống như một ampulla.

Relating to or resembling an ampulla.

Ví dụ

The ampullary structure of the community center enhances social interactions.

Cấu trúc ampullary của trung tâm cộng đồng tăng cường tương tác xã hội.

They do not have ampullary designs in their social programs.

Họ không có thiết kế ampullary trong các chương trình xã hội của mình.

Is the ampullary approach effective for fostering community engagement?

Phương pháp ampullary có hiệu quả trong việc thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng không?

Ampullary (Noun)

æmpˈʌləɹi
æmpˈʌləɹi
01

Một túi màng hoặc mạch giãn.

A membranous sac or dilated vessel.

Ví dụ

The ampullary structure in fish helps with their buoyancy underwater.

Cấu trúc ampullary ở cá giúp chúng nổi dưới nước.

The researchers did not find any ampullary organs in the study.

Các nhà nghiên cứu không tìm thấy bất kỳ cơ quan ampullary nào trong nghiên cứu.

Do you know how the ampullary system works in marine animals?

Bạn có biết hệ thống ampullary hoạt động như thế nào ở động vật biển không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ampullary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ampullary

Không có idiom phù hợp