Bản dịch của từ Ampullary trong tiếng Việt
Ampullary

Ampullary (Adjective)
Liên quan đến hoặc giống như một ampulla.
Relating to or resembling an ampulla.
The ampullary structure of the community center enhances social interactions.
Cấu trúc ampullary của trung tâm cộng đồng tăng cường tương tác xã hội.
They do not have ampullary designs in their social programs.
Họ không có thiết kế ampullary trong các chương trình xã hội của mình.
Is the ampullary approach effective for fostering community engagement?
Phương pháp ampullary có hiệu quả trong việc thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng không?
Ampullary (Noun)
The ampullary structure in fish helps with their buoyancy underwater.
Cấu trúc ampullary ở cá giúp chúng nổi dưới nước.
The researchers did not find any ampullary organs in the study.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy bất kỳ cơ quan ampullary nào trong nghiên cứu.
Do you know how the ampullary system works in marine animals?
Bạn có biết hệ thống ampullary hoạt động như thế nào ở động vật biển không?
Họ từ
Từ "ampullary" xuất phát từ "ampulla", có nghĩa là một khoang hình bình, thường liên quan đến cấu trúc sinh học trong cơ thể. Chẳng hạn, trong hệ thần kinh của cá, "ampullary" đề cập đến các cơ quan cảm thụ điện nằm trong các ampulla, giúp cá phát hiện điện trường. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể cả về phát âm lẫn nghĩa.
Từ "ampullary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ampulla", có nghĩa là "chai" hoặc "bình". Trong sinh học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các cấu trúc hình bình trong cơ thể, như trong hệ thống tiền đình của tai trong, nơi có các ampullae. Về mặt lịch sử, các ampullae đã được nghiên cứu trong ngữ cảnh của thính giác và cân bằng, và ý nghĩa hiện tại của từ chỉ những cấu trúc này phản ánh sự phát triển trong nghiên cứu giải phẫu và sinh lý học.
Từ "ampullary" thường xuất hiện trong bối cảnh sinh học, đặc biệt liên quan đến hệ thống cảm giác và giải phẫu của động vật, chẳng hạn như trong việc mô tả các cấu trúc trong cơn cảm giác. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất sử dụng từ này được đánh giá là thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc thuộc về khoa học tự nhiên hoặc sinh học. Nó ít khi xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể thấy trong các văn bản học thuật, báo cáo nghiên cứu, hoặc trong các bài viết về sinh lý học và sinh thái học.