Bản dịch của từ Amputate trong tiếng Việt

Amputate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amputate (Verb)

ˈæmpjəteɪt
ˈæmpjʊteɪt
01

Cắt bỏ (một chi) bằng phẫu thuật.

Cut off a limb by surgical operation.

Ví dụ

The doctor had to amputate the injured soldier's leg.

Bác sĩ phải cắt chân của lính bị thương.

The surgeon amputated the arm due to severe trauma.

Bác sĩ phẫu thuật cắt tay vì tổn thương nặng.

The amputation was necessary to save the patient's life.

Việc cắt bỏ cần thiết để cứu sống bệnh nhân.

Dạng động từ của Amputate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Amputate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Amputated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Amputated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Amputates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Amputating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amputate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amputate

Không có idiom phù hợp