Bản dịch của từ Amputated trong tiếng Việt
Amputated
Amputated (Verb)
The doctor amputated John's leg after the serious accident last year.
Bác sĩ đã cắt cụt chân của John sau tai nạn nghiêm trọng năm ngoái.
They did not amputate Sarah's arm despite the severe infection.
Họ không cắt cụt tay của Sarah mặc dù bị nhiễm trùng nặng.
Did the hospital really amputate the wrong leg of the patient?
Bệnh viện thực sự đã cắt nhầm chân của bệnh nhân sao?
Dạng động từ của Amputated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Amputate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Amputated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Amputated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Amputates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Amputating |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp