Bản dịch của từ Amputated trong tiếng Việt
Amputated

Amputated (Verb)
The doctor amputated John's leg after the serious accident last year.
Bác sĩ đã cắt cụt chân của John sau tai nạn nghiêm trọng năm ngoái.
They did not amputate Sarah's arm despite the severe infection.
Họ không cắt cụt tay của Sarah mặc dù bị nhiễm trùng nặng.
Did the hospital really amputate the wrong leg of the patient?
Bệnh viện thực sự đã cắt nhầm chân của bệnh nhân sao?
Dạng động từ của Amputated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Amputate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Amputated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Amputated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Amputates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Amputating |
Họ từ
Từ "amputated" là tính từ mô tả trạng thái của một phần cơ thể bị cắt bỏ, thường là do chấn thương hoặc bệnh lý. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách viết và phát âm tương tự nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y tế, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh tới quy trình phẫu thuật, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể tập trung hơn vào tác động tâm lý của việc mất mát. Trong cả hai ngôn ngữ, từ này thường liên quan đến các vấn đề về sức khỏe và phục hồi chức năng.
Từ "amputated" có nguồn gốc từ động từ Latin "amputare", trong đó "am-" có nghĩa là "ra" và "putare" có nghĩa là "cắt". Từ này đã được tiếp thu vào tiếng Pháp trước khi gia nhập tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc cắt bỏ một phần của cơ thể nhằm bảo vệ sức khỏe. Ngày nay, "amputated" được sử dụng rộng rãi để chỉ hành động cắt bỏ một phần cơ thể do chấn thương hoặc bệnh tật, thể hiện tính chất y học và khôi phục.
Từ "amputated" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến y học, đặc biệt là trong kỳ thi IELTS, với tần suất sử dụng cao trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về các chủ đề sức khoẻ hoặc các tình huống về chấn thương. Trong phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết mô tả ca bệnh hoặc quy trình phẫu thuật. Ngoài ra, "amputated" cũng thường được dùng trong báo chí và tài liệu y tế khi bàn về các trường hợp bị mất chi do tai nạn hoặc bệnh tật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp