Bản dịch của từ Amputates trong tiếng Việt

Amputates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amputates (Verb)

ˈæmpjutˌeɪts
ˈæmpjutˌeɪts
01

Để cắt bỏ một chi, thường là bằng phương pháp phẫu thuật.

To cut off a limb typically by surgical means.

Ví dụ

The doctor amputates limbs to save lives in severe accidents.

Bác sĩ cắt cụt chi để cứu sống trong các vụ tai nạn nghiêm trọng.

She does not amputate limbs without careful consideration of the patient's condition.

Cô ấy không cắt cụt chi mà không xem xét kỹ lưỡng tình trạng bệnh nhân.

Do doctors amputate limbs in emergency situations during the IELTS exam?

Liệu bác sĩ có cắt cụt chi trong các tình huống khẩn cấp trong kỳ thi IELTS không?

02

Giảm hoặc giảm đáng kể.

To significantly diminish or reduce.

Ví dụ

The new law amputates funding for community programs in our city.

Luật mới cắt giảm ngân sách cho các chương trình cộng đồng ở thành phố chúng ta.

The policy does not amputate support for the homeless in our area.

Chính sách không cắt giảm hỗ trợ cho người vô gia cư ở khu vực của chúng ta.

Does the recent budget plan amputate social services for low-income families?

Kế hoạch ngân sách gần đây có cắt giảm dịch vụ xã hội cho các gia đình thu nhập thấp không?

03

Loại bỏ một phần của cái gì đó, đặc biệt là một chi hoặc cơ quan.

To remove a part of something especially a limb or organ.

Ví dụ

The doctor amputates the leg to save the patient's life.

Bác sĩ cắt cụt chân để cứu sống bệnh nhân.

She does not amputate limbs without a valid reason.

Cô ấy không cắt cụt chi mà không có lý do hợp lý.

Does the hospital amputate limbs for severe infections?

Bệnh viện có cắt cụt chi vì nhiễm trùng nặng không?

Dạng động từ của Amputates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Amputate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Amputated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Amputated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Amputates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Amputating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amputates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amputates

Không có idiom phù hợp