Bản dịch của từ Amputates trong tiếng Việt
Amputates

Amputates (Verb)
The doctor amputates limbs to save lives in severe accidents.
Bác sĩ cắt cụt chi để cứu sống trong các vụ tai nạn nghiêm trọng.
She does not amputate limbs without careful consideration of the patient's condition.
Cô ấy không cắt cụt chi mà không xem xét kỹ lưỡng tình trạng bệnh nhân.
Do doctors amputate limbs in emergency situations during the IELTS exam?
Liệu bác sĩ có cắt cụt chi trong các tình huống khẩn cấp trong kỳ thi IELTS không?
Giảm hoặc giảm đáng kể.
To significantly diminish or reduce.
The new law amputates funding for community programs in our city.
Luật mới cắt giảm ngân sách cho các chương trình cộng đồng ở thành phố chúng ta.
The policy does not amputate support for the homeless in our area.
Chính sách không cắt giảm hỗ trợ cho người vô gia cư ở khu vực của chúng ta.
Does the recent budget plan amputate social services for low-income families?
Kế hoạch ngân sách gần đây có cắt giảm dịch vụ xã hội cho các gia đình thu nhập thấp không?
The doctor amputates the leg to save the patient's life.
Bác sĩ cắt cụt chân để cứu sống bệnh nhân.
She does not amputate limbs without a valid reason.
Cô ấy không cắt cụt chi mà không có lý do hợp lý.
Does the hospital amputate limbs for severe infections?
Bệnh viện có cắt cụt chi vì nhiễm trùng nặng không?
Dạng động từ của Amputates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Amputate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Amputated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Amputated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Amputates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Amputating |
Họ từ
Từ "amputates" là động từ số nhiều của "amputate", có nghĩa là cắt bỏ một phần cơ thể, thường là tay hoặc chân, do chấn thương hoặc bệnh tật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm không thay đổi, nhưng sự dụng từ này có thể khác nhau; ở Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh y tế, trong khi ở Mỹ, nó thường được sử dụng rộng rãi hơn trong cả ngữ cảnh pháp lý và xã hội.