Bản dịch của từ Amusement-park trong tiếng Việt

Amusement-park

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amusement-park (Noun)

əmjˈusmətskɹˌæn
əmjˈusmətskɹˌæn
01

Một công viên rộng lớn với nhiều điều thú vị để làm, như trò chơi và trò chơi.

A large park with many fun things to do like games and rides.

Ví dụ

The amusement park had roller coasters and merry-go-rounds.

Công viên giải trí có đường ray xe lửa và vòng quay.

Families enjoy spending weekends at the amusement park together.

Gia đình thích dành cuối tuần tại công viên giải trí cùng nhau.

The new amusement park attracted a lot of visitors during holidays.

Công viên giải trí mới thu hút nhiều khách tham quan vào dịp lễ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amusement-park/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] These flashbacks take him back to his cherished childhood memories, reliving the laughter, the warmth of family gatherings, and his first visit to the [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator

Idiom with Amusement-park

Không có idiom phù hợp