Bản dịch của từ Amyloid trong tiếng Việt

Amyloid

Noun [U/C]

Amyloid (Noun)

ˈæməlɔɪd
ˈæmɪlɔɪd
01

Một loại protein được tích tụ ở gan, thận, lá lách hoặc các mô khác trong một số bệnh.

A protein that is deposited in the liver kidneys spleen or other tissues in certain diseases

Ví dụ

Amyloid deposits can cause serious health issues in elderly patients.

Lớp amyloid có thể gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng ở bệnh nhân cao tuổi.

Many people do not know about amyloid and its effects on health.

Nhiều người không biết về amyloid và ảnh hưởng của nó đến sức khỏe.

Are amyloid levels tested during routine health check-ups for seniors?

Có phải mức amyloid được kiểm tra trong các buổi kiểm tra sức khỏe định kỳ cho người cao tuổi không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amyloid

Không có idiom phù hợp