Bản dịch của từ Amylopectin trong tiếng Việt
Amylopectin

Amylopectin (Noun)
Dạng tinh bột không kết tinh, bao gồm các chuỗi polysaccharide phân nhánh.
The noncrystallizable form of starch consisting of branched polysaccharide chains.
Amylopectin is a key component in many social food traditions.
Amylopectin là thành phần quan trọng trong nhiều truyền thống ẩm thực xã hội.
Social events rarely highlight amylopectin's role in food preparation.
Các sự kiện xã hội hiếm khi nhấn mạnh vai trò của amylopectin trong chế biến thực phẩm.
Is amylopectin present in traditional dishes like pho or sushi?
Amylopectin có có mặt trong các món ăn truyền thống như phở hoặc sushi không?
Amylopectin là một loại polysaccharide có cấu trúc nhánh, thuộc nhóm tinh bột, đóng vai trò quan trọng trong việc lưu trữ năng lượng ở thực vật. Nó bao gồm các chuỗi glucose liên kết với nhau qua liên kết alpha-1,4 và có nhánh ở các vị trí alpha-1,6. Amylopectin chiếm khoảng 70-80% tổng lượng tinh bột trong thực vật, khác với amylose, loại polysaccharide dạng chuỗi thẳng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa.
Từ "amylopectin" có nguồn gốc từ tiếng Latin với "amylum", nghĩa là tinh bột, và "pectin", từ tiếng Hy Lạp "pektos", có nghĩa là đông đặc. Amylopectin là một polysaccharide, chiếm phần lớn trong cấu trúc tinh bột, được phân biệt với amylose. Lịch sử nghiên cứu amylopectin bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi các nhà hóa học bắt đầu phân tích thành phần cấu trúc của tinh bột. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh vai trò của nó trong ngành hóa sinh và thực phẩm.
Amylopectin là một polysaccharide cấu thành từ glucose, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói liên quan đến thực phẩm và dinh dưỡng. Mặc dù tần suất sử dụng không cao, từ này thường được nhắc đến trong các bối cảnh khoa học, như nghiên cứu về carbohydrate trong thực phẩm hoặc sinh học phân tử. Ngoài ra, amylopectin cũng có thể xuất hiện trong các bài viết về công nghệ thực phẩm và sản xuất tinh bột.