Bản dịch của từ Amylopectin trong tiếng Việt

Amylopectin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amylopectin (Noun)

01

Dạng tinh bột không kết tinh, bao gồm các chuỗi polysaccharide phân nhánh.

The noncrystallizable form of starch consisting of branched polysaccharide chains.

Ví dụ

Amylopectin is a key component in many social food traditions.

Amylopectin là thành phần quan trọng trong nhiều truyền thống ẩm thực xã hội.

Social events rarely highlight amylopectin's role in food preparation.

Các sự kiện xã hội hiếm khi nhấn mạnh vai trò của amylopectin trong chế biến thực phẩm.

Is amylopectin present in traditional dishes like pho or sushi?

Amylopectin có có mặt trong các món ăn truyền thống như phở hoặc sushi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amylopectin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amylopectin

Không có idiom phù hợp