Bản dịch của từ Anagrammatize trong tiếng Việt

Anagrammatize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anagrammatize (Verb)

ænəgɹˈæmətaɪz
ænəgɹˈæmətaɪz
01

Thực hiện đảo chữ của (một từ, cụm từ hoặc tên).

Make an anagram of a word phrase or name.

Ví dụ

She can anagrammatize 'listen' into 'silent' easily.

Cô ấy có thể tạo anagram từ 'listen' thành 'silent' dễ dàng.

They cannot anagrammatize 'conversation' into a meaningful phrase.

Họ không thể tạo anagram từ 'conversation' thành một cụm từ có nghĩa.

Can you anagrammatize 'dormitory' into a related word?

Bạn có thể tạo anagram từ 'dormitory' thành một từ liên quan không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anagrammatize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anagrammatize

Không có idiom phù hợp