Bản dịch của từ Anagrammatize trong tiếng Việt
Anagrammatize
Verb
Anagrammatize (Verb)
Ví dụ
She can anagrammatize 'listen' into 'silent' easily.
Cô ấy có thể tạo anagram từ 'listen' thành 'silent' dễ dàng.
They cannot anagrammatize 'conversation' into a meaningful phrase.
Họ không thể tạo anagram từ 'conversation' thành một cụm từ có nghĩa.
Can you anagrammatize 'dormitory' into a related word?
Bạn có thể tạo anagram từ 'dormitory' thành một từ liên quan không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Anagrammatize
Không có idiom phù hợp