Bản dịch của từ Anagrammatize trong tiếng Việt
Anagrammatize

Anagrammatize (Verb)
She can anagrammatize 'listen' into 'silent' easily.
Cô ấy có thể tạo anagram từ 'listen' thành 'silent' dễ dàng.
They cannot anagrammatize 'conversation' into a meaningful phrase.
Họ không thể tạo anagram từ 'conversation' thành một cụm từ có nghĩa.
Can you anagrammatize 'dormitory' into a related word?
Bạn có thể tạo anagram từ 'dormitory' thành một từ liên quan không?
Họ từ
Từ "anagrammatize" có nghĩa là quá trình tạo ra từ mới bằng cách sắp xếp lại các chữ cái của một từ hoặc cụm từ ban đầu. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và trò giải đố từ. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, nhưng ở Anh Anh có thể thấy sự ưa chuộng hơn với biến thể "anagram". Cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể, nhưng có sự khác biệt trong cách viết khác nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "anagrammatize" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp với "ana" có nghĩa là "ngược lại" và "gramma" nghĩa là "chữ viết". Thời kỳ đầu, anagram được sử dụng để chỉ sự sắp xếp lại các chữ cái của một từ để tạo thành từ mới, thường nhằm mục đích giải trí hoặc bí ẩn. Đến nay, "anagrammatize" mang nghĩa biến đổi các chữ cái của từ một cách có hệ thống, phản ánh tính sáng tạo trong ngôn ngữ và cấu trúc từ vựng.
Từ "anagrammatize" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến phần Nghe và Đọc trong các bài kiểm tra nâng cao về ngôn ngữ, đặc biệt trong ngữ cảnh học thuật. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về ngôn ngữ, văn học, và trò chơi chữ. Nó có thể xuất hiện trong các bài viết phân tích ngữ nghĩa hoặc trong các nghiên cứu về cấu trúc từ vựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp