Bản dịch của từ Analog watch trong tiếng Việt

Analog watch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Analog watch (Noun)

ˈænəlˌɔɡ wˈɑtʃ
ˈænəlˌɔɡ wˈɑtʃ
01

Đồng hồ đeo tay có màn hình hiển thị giờ và phút truyền thống, trái ngược với đồng hồ kỹ thuật số.

A wristwatch with a traditional display of hours and minutes as opposed to a digital watch.

Ví dụ

My grandfather prefers an analog watch over a digital one.

Ông tôi thích đồng hồ kim hơn đồng hồ điện tử.

Many teenagers do not wear an analog watch today.

Nhiều thanh thiếu niên không đeo đồng hồ kim ngày nay.

Do you think an analog watch is better than a digital watch?

Bạn có nghĩ rằng đồng hồ kim tốt hơn đồng hồ điện tử không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/analog watch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Analog watch

Không có idiom phù hợp