Bản dịch của từ Analog watch trong tiếng Việt
Analog watch

Analog watch (Noun)
Đồng hồ đeo tay có màn hình hiển thị giờ và phút truyền thống, trái ngược với đồng hồ kỹ thuật số.
A wristwatch with a traditional display of hours and minutes as opposed to a digital watch.
My grandfather prefers an analog watch over a digital one.
Ông tôi thích đồng hồ kim hơn đồng hồ điện tử.
Many teenagers do not wear an analog watch today.
Nhiều thanh thiếu niên không đeo đồng hồ kim ngày nay.
Do you think an analog watch is better than a digital watch?
Bạn có nghĩ rằng đồng hồ kim tốt hơn đồng hồ điện tử không?
Đồng hồ analog là một loại đồng hồ sử dụng kim để chỉ thời gian, với mặt đồng hồ có số hoặc ký hiệu thay cho số. Thiết kế này khác biệt với đồng hồ kỹ thuật số, vốn hiển thị thời gian bằng chữ số điện tử. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ “analog watch” được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được công nhận nhưng có thể thêm "mechanical" trong bối cảnh nói về đồng hồ cơ khí. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở sở thích ngôn ngữ và không ảnh hưởng đến nghĩa hoặc cách sử dụng.
Từ "analog" có nguồn gốc từ tiếng Latin "analogus", có nghĩa là "tương tự" hoặc "so sánh". Từ này được hình thành từ hai thành phần: "ana-" (tương tự) và "logos" (lý thuyết, lý do). Trong bối cảnh hiện đại, "analog" đề cập đến các thiết bị hiển thị thời gian bằng kim hoặc dial, trái ngược với các phương tiện số. Sự phát triển này phản ánh xu hướng công nghệ, khi nhiều người vẫn ưa chuộng hình thức hiển thị truyền thống cho độ chính xác và tính thẩm mỹ.
Thuật ngữ "analog watch" xuất hiện khá thường xuyên trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking. Trong ngữ cảnh này, nó thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về thời gian, công nghệ và thói quen của con người. Ngoài ra, "analog watch" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thương mại và quảng cáo, nơi mà đồng hồ cơ học được so sánh với đồng hồ kỹ thuật số. Sự phổ biến của thuật ngữ này phản ánh sở thích của người tiêu dùng đối với sản phẩm truyền thống và tính thẩm mỹ của thiết bị đeo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp