Bản dịch của từ Anatomic trong tiếng Việt
Anatomic

Anatomic (Adjective)
Thuộc hoặc liên quan đến giải phẫu và mổ xẻ, hoặc đến các cấu trúc riêng lẻ của giải phẫu.
Of or pertaining to anatomy and dissection or to individual structures of the anatomy.
She studied anatomic details of the human body in her social science class.
Cô ấy học chi tiết về cấu trúc cơ thể người trong lớp khoa học xã hội.
The anatomic differences between species were a key focus of the research.
Sự khác biệt về cấu trúc giữa các loài là trọng tâm của nghiên cứu.
Understanding anatomic variations helps in the field of social healthcare.
Hiểu biết về sự biến đổi về cấu trúc giúp trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe xã hội.
Họ từ
Từ "anatomic" (hay "anatomical" trong tiếng Anh) được sử dụng để chỉ các cấu trúc và đặc điểm liên quan đến giải phẫu học, tức là ngành khoa học nghiên cứu về cấu trúc của cơ thể. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực y học và sinh học. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), hai phiên bản này chủ yếu tương đồng về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên "anatomical" là dạng phổ biến hơn trong cả hai biến thể.
Từ "anatomic" bắt nguồn từ tiếng Latinh "anatomia", có nghĩa là "cắt ra", được hình thành từ "ana-" (tách ra) và "tomia" (cắt). Từ gốc này phản ánh quá trình phân tích cấu trúc của cơ thể sinh vật qua việc cắt ghép các bộ phận. Trong lịch sử, việc giải phẫu đã đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển y học và sinh học. Ngày nay, "anatomic" được sử dụng để mô tả các khía cạnh liên quan đến cấu trúc và hình thể của cơ thể.
Từ "anatomic" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật liên quan đến sinh học và y học. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể được tìm thấy chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt trong các bài viết và tài liệu mô tả cấu trúc cơ thể hoặc các nghiên cứu khoa học. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao trong phần Viết và Nói, nơi các chủ đề ít chuyên sâu hơn thường được thảo luận. Từ này cũng thường được sử dụng trong các bài giảng hoặc tài liệu nghiên cứu liên quan đến giải phẫu học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp