Bản dịch của từ Anatomic trong tiếng Việt

Anatomic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anatomic (Adjective)

ˌænətˈɑmɨk
ˌænətˈɑmɨk
01

Thuộc hoặc liên quan đến giải phẫu và mổ xẻ, hoặc đến các cấu trúc riêng lẻ của giải phẫu.

Of or pertaining to anatomy and dissection or to individual structures of the anatomy.

Ví dụ

She studied anatomic details of the human body in her social science class.

Cô ấy học chi tiết về cấu trúc cơ thể người trong lớp khoa học xã hội.

The anatomic differences between species were a key focus of the research.

Sự khác biệt về cấu trúc giữa các loài là trọng tâm của nghiên cứu.

Understanding anatomic variations helps in the field of social healthcare.

Hiểu biết về sự biến đổi về cấu trúc giúp trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anatomic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anatomic

Không có idiom phù hợp