Bản dịch của từ Angering trong tiếng Việt
Angering

Angering (Verb)
His rude behavior is angering the other students in the class.
Hành vi thô lỗ của anh ấy đang làm tức giận các học sinh khác trong lớp.
Ignoring others' opinions can be angering during group discussions.
Bỏ qua ý kiến của người khác có thể làm tức giận trong cuộc thảo luận nhóm.
Are you angering your friends by constantly interrupting them while speaking?
Bạn có đang làm tức giận bạn bè bằng cách liên tục ngắt lời họ khi họ đang nói không?
Dạng động từ của Angering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Anger |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Angered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Angered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Angers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Angering |
Angering (Idiom)
Là nguyên nhân khiến ai đó tức giận.
Be the cause of someones anger.
His rude behavior was angering the customers at the store.
Hành vi thô lỗ của anh ấy làm tức giận khách hàng tại cửa hàng.
Ignoring someone's opinion can be very angering in a social setting.
Bỏ qua ý kiến của ai đó có thể rất làm tức giận trong môi trường xã hội.
Isn't dismissing others' ideas without listening angering to you?
Việc bác bỏ ý kiến của người khác mà không lắng nghe có làm bạn tức giận không?
Họ từ
Từ "angering" là hình thức gerund của động từ "anger", có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy tức giận hoặc gây ra cảm xúc giận dữ. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng với nghĩa tiêu cực, thường nhấn mạnh cảm xúc của một cá nhân. Về cách phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động hoặc quá trình dẫn đến sự tức giận.
Từ "anger" có nguồn gốc từ tiếng Latin "angere", có nghĩa là "đè nén" hoặc "tức giận". Phân từ này đã trải qua quá trình phát triển ngữ nghĩa trong tiếng Anh, từ những cấp độ cảm xúc nhẹ nhàng đến giai điệu mạnh mẽ hơn của sự tức giận. Cụm từ "angering" hiện nay mang ý nghĩa chỉ hành động gây ra cảm xúc tiêu cực hoặc xung đột, phản ánh sự chuyển biến mạnh mẽ trong cách diễn đạt cảm xúc con người.
Từ "angering" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong các bài luận hoặc bài nói về cảm xúc con người. Trong phần Nói và Viết, từ này thường liên quan đến việc thảo luận về tác động của hành vi, sự kiện hoặc cá nhân đến cảm xúc của người khác. Trong các ngữ cảnh khác, "angering" thường được sử dụng khi phân tích các tình huống xã hội hoặc tâm lý, diễn ra trong các cuộc tranh luận hoặc phân tích văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



