Bản dịch của từ Angiotensin ii inhibitor trong tiếng Việt
Angiotensin ii inhibitor

Angiotensin ii inhibitor (Noun)
Một chất ức chế hoạt động của angiotensin ii, một chất co mạch cũng kích thích giải phóng aldosterone.
A substance that inhibits the activity of angiotensin ii which is a vasoconstrictor that also stimulates the release of aldosterone.
Angiotensin II inhibitor helps lower blood pressure in many patients.
Angiotensin II inhibitor giúp giảm huyết áp ở nhiều bệnh nhân.
Angiotensin II inhibitor does not work for everyone with hypertension.
Angiotensin II inhibitor không hiệu quả với tất cả mọi người bị cao huyết áp.
Is angiotensin II inhibitor effective for reducing heart disease risk?
Angiotensin II inhibitor có hiệu quả trong việc giảm nguy cơ bệnh tim không?
Angiotensin II inhibitor, hay còn gọi là thuốc ức chế angiotensin II, là nhóm thuốc có tác dụng làm giảm huyết áp bằng cách ngăn chặn hoạt động của hormon angiotensin II, chất có khả năng gây co mạch và tăng huyết áp. Nhóm thuốc này bao gồm các loại như angiotensin receptor blockers (ARBs) và angiotensin-converting enzyme (ACE) inhibitors. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng việc sử dụng và chỉ định có thể khác nhau phụ thuộc vào hướng dẫn lâm sàng từng vùng.
"Angiotensin II inhibitor" có nguồn gốc từ từ gốc Latin "angio", nghĩa là "mạch máu", và "tensin", từ "tension", tức "áp lực". Thuật ngữ này được phát triển trong lĩnh vực dược lý để chỉ những chất ức chế tác dụng của angiotensin II, một hormone có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh huyết áp và cân bằng nước trong cơ thể. Sự phát hiện và phát triển loại thuốc này đã cách mạng hóa việc điều trị bệnh tăng huyết áp và suy tim, góp phần cải thiện sức khỏe cộng đồng.
Angiotensin II inhibitor là một thuật ngữ chuyên ngành phổ biến trong lĩnh vực y tế, đặc biệt là trong các bài thi IELTS liên quan đến khoa học sức khỏe, y học và sinh học. Trong bốn phần của IELTS, từ này thường xuất hiện trong bài đọc liên quan đến sức khỏe, bài viết về thuốc và bài nói về sự ảnh hưởng của các yếu tố sinh học lên sức khỏe con người. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các văn bản nghiên cứu y tế, tài liệu hướng dẫn điều trị và các cuộc thảo luận chuyên môn về huyết áp và tim mạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp