Bản dịch của từ Anglicised trong tiếng Việt

Anglicised

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anglicised (Adjective)

ˈæŋlɨsəst
ˈæŋlɨsəst
01

Được tạo thành một dạng tương tự như dạng được người anh sử dụng.

Made into a form similar to that used by the english.

Ví dụ

Many names in Vietnam have been anglicised for easier pronunciation.

Nhiều tên ở Việt Nam đã được anglicised để dễ phát âm.

These anglicised terms are not always understood by locals in Hanoi.

Những thuật ngữ anglicised này không phải lúc nào cũng được người địa phương hiểu.

Are you familiar with anglicised names in Vietnamese culture?

Bạn có quen thuộc với những tên anglicised trong văn hóa Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anglicised/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anglicised

Không có idiom phù hợp