Bản dịch của từ Anglicised trong tiếng Việt
Anglicised

Anglicised (Adjective)
Many names in Vietnam have been anglicised for easier pronunciation.
Nhiều tên ở Việt Nam đã được anglicised để dễ phát âm.
These anglicised terms are not always understood by locals in Hanoi.
Những thuật ngữ anglicised này không phải lúc nào cũng được người địa phương hiểu.
Are you familiar with anglicised names in Vietnamese culture?
Bạn có quen thuộc với những tên anglicised trong văn hóa Việt Nam không?
Họ từ
Từ "anglicised" là một động từ quá khứ phân từ của "anglicise", mang nghĩa là làm cho trở nên giống tiếng Anh hoặc văn hóa Anh. Từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình biến đổi từ ngữ, phong tục hoặc thói quen của một nền văn hóa khác để phù hợp hơn với bản sắc văn hóa và ngôn ngữ Anh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng. Trong khi đó, "anglicize" là hình thức viết phổ biến tại Mỹ.
Từ "anglicised" xuất phát từ gốc Latinh "Anglicus", có nghĩa là "thuộc về người Anh". Thuật ngữ này đã được phát triển từ "Anglicizare" trong tiếng Pháp và sau đó là tiếng Anh, đánh dấu quá trình chuyển đổi một ngôn ngữ hay văn hóa để mang tính Anh hơn. Từ này phản ánh sự hòa nhập và ảnh hưởng của văn hóa Anh trong ngôn ngữ và các lĩnh vực khác, thể hiện sự thay đổi và điều chỉnh theo các tiêu chuẩn và phong cách Anh.
Từ "anglicised" thể hiện sự phổ biến nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi tranh luận về sự ảnh hưởng của các nền văn hóa khác nhau hoặc trong các chủ đề liên quan đến ngôn ngữ. Ngoài ra, từ này còn thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa và ngôn ngữ học, đặc biệt khi thảo luận về sự đồng hóa ngôn ngữ hoặc các hiện tượng xã hội liên quan đến việc Việt hóa hay phương Tây hóa. Sự xuất hiện của từ này cho thấy một xu thế toàn cầu hóa trong ngôn ngữ.