Bản dịch của từ Animalhood trong tiếng Việt
Animalhood
Noun [U/C]
Animalhood (Noun)
Ví dụ
Many people ignore their animalhood during discussions about social justice.
Nhiều người bỏ qua bản chất động vật của họ trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội.
Humans should not embrace their animalhood when addressing social issues.
Con người không nên chấp nhận bản chất động vật của họ khi giải quyết các vấn đề xã hội.
Is animalhood a factor in human social behavior?
Bản chất động vật có phải là yếu tố trong hành vi xã hội của con người không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Animalhood
Không có idiom phù hợp