Bản dịch của từ Animalhood trong tiếng Việt

Animalhood

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Animalhood (Noun)

01

Trạng thái hoặc tình trạng là một con vật, hoặc tàn bạo như một con vật.

The state or condition of being an animal or of being brutish like an animal.

Ví dụ

Many people ignore their animalhood during discussions about social justice.

Nhiều người bỏ qua bản chất động vật của họ trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội.

Humans should not embrace their animalhood when addressing social issues.

Con người không nên chấp nhận bản chất động vật của họ khi giải quyết các vấn đề xã hội.

Is animalhood a factor in human social behavior?

Bản chất động vật có phải là yếu tố trong hành vi xã hội của con người không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Animalhood cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Animalhood

Không có idiom phù hợp