Bản dịch của từ Anklet trong tiếng Việt

Anklet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anklet (Noun)

ˈæŋklɪt
ˈæŋklɪt
01

Một vật trang trí đeo quanh mắt cá chân.

An ornament worn round an ankle.

Ví dụ

She wore a silver anklet to the beach party.

Cô ấy đeo một vòng cổ bằng bạc đến bữa tiệc trên bãi biển.

The anklet jingled softly with each step she took.

Vòng cổ kêu lách cách mỗi bước cô ấy đi.

In some cultures, anklets are believed to bring good luck.

Trong một số văn hóa, vòng cổ được tin là mang lại may mắn.

02

Một chiếc tất mắt cá chân.

An ankle sock.

Ví dụ

She wore a cute anklet with her sandals.

Cô ấy đã mang một chiếc vớ mắt cáo dễ thương với dép của mình.

The anklet matched her outfit perfectly.

Chiếc vớ mắt cáo khớp với trang phục của cô ấy hoàn hảo.

An anklet is a popular accessory in the summer.

Một chiếc vớ mắt cáo là một phụ kiện phổ biến vào mùa hè.

Dạng danh từ của Anklet (Noun)

SingularPlural

Anklet

Anklets

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anklet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anklet

Không có idiom phù hợp