Bản dịch của từ Annunciated trong tiếng Việt
Annunciated

Annunciated (Verb)
Thông báo một cái gì đó chính thức hoặc chính thức.
The mayor announced the new community center opening on March 15.
Thị trưởng đã thông báo về việc mở trung tâm cộng đồng vào ngày 15 tháng 3.
They did not announce the social event until the last minute.
Họ đã không thông báo sự kiện xã hội cho đến phút cuối.
Did the school announce the charity fundraiser date yet?
Trường đã thông báo ngày gây quỹ từ thiện chưa?
Dạng động từ của Annunciated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Annunciate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Annunciated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Annunciated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Annunciates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Annunciating |
Họ từ
Từ "annunciated" là quá khứ phân từ của động từ "annunciate", nghĩa là thông báo hoặc tuyên bố một cách rõ ràng. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh formal và là một phần của từ vựng tiếng Anh học thuật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương đối giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu và nhấn âm. Tuy nhiên, "annunciated" ít gặp trong tiếng nói hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong văn viết chính thức.
Từ "annunciated" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "annuntiare", có nghĩa là "thông báo" hoặc "công bố". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động truyền đạt thông tin một cách chính thức. Ngày nay, nghĩa của từ vẫn giữ nguyên sắc thái thông báo, nhưng cụ thể hơn là diễn đạt hay phát biểu một cách rõ ràng và có tổ chức. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự nhấn mạnh vào tính rõ ràng khi truyền tải thông tin.
Từ "annunciated" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả quá trình phát âm hoặc thông báo một cách rõ ràng. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học và giáo dục để chỉ sự diễn đạt ý tưởng hoặc thông điệp một cách chính xác. Sự xuất hiện của từ này trong văn phong học thuật thể hiện tầm quan trọng của việc truyền đạt thông tin một cách