Bản dịch của từ Annunciating trong tiếng Việt
Annunciating
Annunciating (Verb)
The mayor is annunciating new policies for community safety today.
Thị trưởng đang công bố các chính sách mới về an toàn cộng đồng hôm nay.
They are not annunciating their plans for the upcoming festival.
Họ không công bố kế hoạch cho lễ hội sắp tới.
Are you annunciating the results of the social survey clearly?
Bạn có đang công bố rõ ràng kết quả khảo sát xã hội không?
Dạng động từ của Annunciating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Annunciate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Annunciated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Annunciated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Annunciates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Annunciating |
Họ từ
Từ "annunciating" là dạng hiện tại phân từ của động từ "annunciate", có nghĩa là phát âm rõ ràng hoặc thông báo một cách rõ ràng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục âm thanh và phát biểu. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng đôi khi có thể thay thế bằng từ "enunciate". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng ngữ cảnh và tần suất xuất hiện của từ trong khẩu ngữ.
Từ "annunciating" có nguồn gốc từ động từ Latin "annuntiāre", kết hợp giữa tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến" và "nuntius", có nghĩa là "tin tức". Trong tiếng Latin cổ, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông báo hoặc công bố thông tin. Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh hiện đại phản ánh chức năng thông báo rõ ràng và chính xác, là một yếu tố quan trọng trong giao tiếp hiệu quả.
Từ "annunciating" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Listening và Speaking, liên quan đến khả năng phát âm và diễn đạt ý kiến một cách rõ ràng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục và diễn thuyết để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát âm chính xác và truyền đạt thông điệp hiệu quả. Sử dụng "annunciating" thường gắn liền với việc cải thiện kỹ năng giao tiếp trong những tình huống đòi hỏi sự chính xác và rõ ràng.