Bản dịch của từ Annunciating trong tiếng Việt
Annunciating
Annunciating (Verb)
The mayor is annunciating new policies for community safety today.
Thị trưởng đang công bố các chính sách mới về an toàn cộng đồng hôm nay.
They are not annunciating their plans for the upcoming festival.
Họ không công bố kế hoạch cho lễ hội sắp tới.
Are you annunciating the results of the social survey clearly?
Bạn có đang công bố rõ ràng kết quả khảo sát xã hội không?
Dạng động từ của Annunciating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Annunciate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Annunciated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Annunciated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Annunciates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Annunciating |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Annunciating cùng Chu Du Speak