Bản dịch của từ Anonymously trong tiếng Việt
Anonymously

Anonymously (Adverb)
She donated money anonymously to the charity organization.
Cô ấy quyên tiền một cách vô danh cho tổ chức từ thiện.
People often leave feedback online anonymously to express their opinions freely.
Mọi người thường để lại phản hồi trực tuyến một cách vô danh để bày tỏ ý kiến của họ một cách tự do.
The author published the book anonymously to protect their identity.
Tác giả đã xuất bản cuốn sách một cách vô danh để bảo vệ danh tính của họ.
People often donate anonymously to charity organizations to help others.
Mọi người thường quyên góp ẩn danh cho tổ chức từ thiện để giúp đỡ người khác.
She received an anonymous gift from a kind stranger who wanted to remain unknown.
Cô nhận được một món quà ẩn danh từ một người lạ tử tế muốn giữ bí danh.
Một cách ẩn danh; không có cá tính.
In an anonymous manner without individuality.
People can report crimes anonymously to protect their identity.
Mọi người có thể báo cáo tội phạm một cách ẩn danh để bảo vệ danh tính của họ.
The survey was conducted anonymously to encourage honest responses.
Cuộc khảo sát được thực hiện một cách ẩn danh để khuyến khích phản hồi trung thực.
She donated money to the charity anonymously to avoid recognition.
Cô ấy quyên góp tiền cho tổ chức từ thiện một cách ẩn danh để tránh sự công nhận.
She donated money anonymously to the charity organization.
Cô ấy quyên tiền một cách vô danh cho tổ chức từ thiện.
People often report crimes anonymously to protect their identity.
Mọi người thường báo cáo tội phạm một cách ẩn danh để bảo vệ danh tính của họ.
Dạng trạng từ của Anonymously (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Anonymously Nặc danh | - | - |
Họ từ
Từ "anonymously" là một trạng từ chỉ trạng thái hành động diễn ra mà không tiết lộ danh tính của người thực hiện. Trong tiếng Anh, từ này có nguồn gốc từ danh từ "anonymity", và thường được sử dụng trong ngữ cảnh các hoạt động, khảo sát hoặc nghiên cứu mà người tham gia không muốn công khai tên tuổi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "anonymously" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh và mức độ phổ biến của từ này có thể thay đổi tuỳ thuộc vào vùng miền.
Từ "anonymously" xuất phát từ gốc Latin "anonymus", có nghĩa là "không có tên". Gốc từ này được hình thành từ "a-" (không) và "onoma" (tên). Từ nguyên được ghi nhận trong tiếng Pháp cổ và tiếng Anh vào thế kỷ 17, phản ánh khái niệm về sự thiếu danh tính hay ẩn danh. Ngày nay, "anonymously" mang ý nghĩa hành động hoặc việc thực hiện một điều gì đó mà không tiết lộ danh tính của người thực hiện, đồng thời nhấn mạnh tính riêng tư và bảo mật trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "anonymously" được sử dụng khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói, nơi thí sinh thảo luận về các vấn đề xã hội và công nghệ. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, từ này thường xuất hiện trong các báo cáo và bài luận liên quan đến bảo mật thông tin và quyền riêng tư. Ngoài ra, "anonymously" cũng được sử dụng trong các tình huống liên quan đến khảo sát, nơi người tham gia được khuyến khích cung cấp ý kiến mà không để lộ danh tính.