Bản dịch của từ Anonymously trong tiếng Việt

Anonymously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anonymously (Adverb)

ənˈɑnəməsli
ənˈɑnəməsli
01

Một cách ẩn danh; không có tên.

In an anonymous manner without a name.

Ví dụ

She donated money anonymously to the charity organization.

Cô ấy quyên tiền một cách vô danh cho tổ chức từ thiện.

People often leave feedback online anonymously to express their opinions freely.

Mọi người thường để lại phản hồi trực tuyến một cách vô danh để bày tỏ ý kiến của họ một cách tự do.

The author published the book anonymously to protect their identity.

Tác giả đã xuất bản cuốn sách một cách vô danh để bảo vệ danh tính của họ.

People often donate anonymously to charity organizations to help others.

Mọi người thường quyên góp ẩn danh cho tổ chức từ thiện để giúp đỡ người khác.

She received an anonymous gift from a kind stranger who wanted to remain unknown.

Cô nhận được một món quà ẩn danh từ một người lạ tử tế muốn giữ bí danh.

02

Một cách ẩn danh; không có cá tính.

In an anonymous manner without individuality.

Ví dụ

People can report crimes anonymously to protect their identity.

Mọi người có thể báo cáo tội phạm một cách ẩn danh để bảo vệ danh tính của họ.

The survey was conducted anonymously to encourage honest responses.

Cuộc khảo sát được thực hiện một cách ẩn danh để khuyến khích phản hồi trung thực.

She donated money to the charity anonymously to avoid recognition.

Cô ấy quyên góp tiền cho tổ chức từ thiện một cách ẩn danh để tránh sự công nhận.

She donated money anonymously to the charity organization.

Cô ấy quyên tiền một cách vô danh cho tổ chức từ thiện.

People often report crimes anonymously to protect their identity.

Mọi người thường báo cáo tội phạm một cách ẩn danh để bảo vệ danh tính của họ.

Dạng trạng từ của Anonymously (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Anonymously

Nặc danh

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anonymously/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anonymously

Không có idiom phù hợp