Bản dịch của từ Anonymously trong tiếng Việt

Anonymously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anonymously(Adverb)

ənˈɑnəməsli
ənˈɑnəməsli
01

Một cách ẩn danh; không có tên.

In an anonymous manner without a name.

Ví dụ
02

Một cách ẩn danh; không có cá tính.

In an anonymous manner without individuality.

Ví dụ

Dạng trạng từ của Anonymously (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Anonymously

Nặc danh

-

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ