Bản dịch của từ Another time trong tiếng Việt
Another time

Another time (Phrase)
I will meet you another time.
Tôi sẽ gặp bạn vào một lần khác.
I don't have time to chat another time.
Tôi không có thời gian để trò chuyện vào một lần khác.
Would you like to schedule our meeting for another time?
Bạn có muốn lên lịch cuộc họp của chúng ta vào một lần khác không?
I will meet you for coffee another time.
Tôi sẽ gặp bạn uống cà phê lần khác.
She doesn't want to discuss it another time.
Cô ấy không muốn thảo luận vấn đề lần nữa.
Cụm từ "another time" thường được sử dụng để chỉ một thời điểm khác trong tương lai hoặc quá khứ, thường nhằm diễn đạt ý muốn hoãn lại một hoạt động hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "another time" với nghĩa và cách dùng tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thông tục, "another time" có thể được thay thế bằng "next time", giúp biểu thị sự mong đợi cho một cơ hội khác.
Thuật ngữ "another time" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "an other time", với "another" xuất phát từ từ ghép "an" (một) và "other" (khác) trong tiếng Goth và Old English. Cụm từ này đã phát triển qua các thời kỳ, phản ánh cảm xúc hoặc ngụ ý về việc tái hiện hoặc làm điều gì đó vào một thời điểm khác. Ngày nay, "another time" thường được sử dụng để diễn đạt sự trì hoãn hoặc sự tham gia không ngay lập tức trong các tình huống xã hội.
Cụm từ "another time" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể dùng để chỉ việc sắp xếp lại một sự kiện hoặc lời hẹn gặp. Trong phần Nói, thí sinh có thể sử dụng để diễn đạt ý tưởng về thời gian thay thế. Trong phần Đọc, cụm từ này thường liên quan đến các ngữ cảnh nói về lịch trình. Cuối cùng, trong phần Viết, "another time" có thể được dùng để nhấn mạnh sự thay đổi hoặc lựa chọn khác. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường xuất hiện trong cuộc trò chuyện liên quan đến việc hẹn hò, kế hoạch và thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp