Bản dịch của từ Answer cards trong tiếng Việt
Answer cards
Noun [U/C]

Answer cards (Noun)
ˈænsɚ kˈɑɹdz
ˈænsɚ kˈɑɹdz
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Trong các ngữ cảnh giáo dục, một thẻ in trên đó học sinh viết câu trả lời của họ trong một kỳ thi.
In educational contexts, a printed card on which students write their answers during an examination.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thẻ được sử dụng trong các trò chơi hoặc câu đố để cung cấp câu trả lời cho những câu hỏi được đặt ra.
A card used in games or quizzes to provide answers to questions posed.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Answer cards
Không có idiom phù hợp