Bản dịch của từ Answer cards trong tiếng Việt

Answer cards

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Answer cards (Noun)

ˈænsɚ kˈɑɹdz
ˈænsɚ kˈɑɹdz
01

Một thẻ được sử dụng để trình bày một câu trả lời hoặc phản hồi.

A card that is used to present an answer or response.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trong các ngữ cảnh giáo dục, một thẻ in trên đó học sinh viết câu trả lời của họ trong một kỳ thi.

In educational contexts, a printed card on which students write their answers during an examination.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thẻ được sử dụng trong các trò chơi hoặc câu đố để cung cấp câu trả lời cho những câu hỏi được đặt ra.

A card used in games or quizzes to provide answers to questions posed.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Answer cards cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Answer cards

Không có idiom phù hợp