Bản dịch của từ Answer the purpose trong tiếng Việt
Answer the purpose

Answer the purpose (Idiom)
The new policy answers the purpose of reducing social inequality effectively.
Chính sách mới đáp ứng mục đích giảm bất bình đẳng xã hội hiệu quả.
The program does not answer the purpose of helping the homeless.
Chương trình này không đáp ứng mục đích giúp đỡ những người vô gia cư.
Does this initiative answer the purpose of improving community relations?
Liệu sáng kiến này có đáp ứng mục đích cải thiện quan hệ cộng đồng không?
Từ "purpose" trong tiếng Anh chỉ mục đích hoặc lý do tồn tại của một hành động, sự vật nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau: /ˈpɜːrpəs/. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "aim" hoặc "objective" với tần suất cao hơn so với tiếng Anh Mỹ. Từ "purpose" thường được sử dụng trong các văn bản học thuật để diễn đạt mục tiêu nghiên cứu hoặc động cơ của một hành động cụ thể.
Từ "purpose" bắt nguồn từ tiếng La tinh "propositum", có nghĩa là “đề xuất, mục tiêu”. Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thể thành "porpos" trước khi được đưa vào tiếng Anh. Từ "purpose" trong ngữ cảnh hiện đại thường chỉ một lý do hoặc mục đích cụ thể cho hành động hoặc tồn tại của một cái gì đó. Sự chuyển đổi từ "đề xuất" sang "mục đích" phản ánh sự phát triển trong cách hiểu về ý nghĩa và ứng dụng của từ này trong giao tiếp và suy ngẫm hiện đại.
Từ "answer" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng để chỉ việc trả lời câu hỏi hoặc phản hồi thông tin. Ngoài ra, "answer" thường được gặp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như khi thảo luận, phỏng vấn, hay trong các bài kiểm tra. Từ này có vai trò quan trọng trong việc thể hiện sự hiểu biết và xử lý thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp