Bản dịch của từ Answer the purpose trong tiếng Việt

Answer the purpose

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Answer the purpose (Idiom)

01

Để thực hiện chức năng dự định của nó hoặc cung cấp một giải pháp.

To fulfill its intended function or provide a solution.

Ví dụ

The new policy answers the purpose of reducing social inequality effectively.

Chính sách mới đáp ứng mục đích giảm bất bình đẳng xã hội hiệu quả.

The program does not answer the purpose of helping the homeless.

Chương trình này không đáp ứng mục đích giúp đỡ những người vô gia cư.

Does this initiative answer the purpose of improving community relations?

Liệu sáng kiến này có đáp ứng mục đích cải thiện quan hệ cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Answer the purpose cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Answer the purpose

Không có idiom phù hợp