Bản dịch của từ Antarctic ocean trong tiếng Việt

Antarctic ocean

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antarctic ocean (Noun)

æntˈɑɹktɨk ˈoʊʃən
æntˈɑɹktɨk ˈoʊʃən
01

Một phần của đại dương xung quanh nam cực.

The part of the ocean around antarctica.

Ví dụ

The Antarctic Ocean is vital for global climate regulation.

Đại dương Nam Cực rất quan trọng cho việc điều chỉnh khí hậu toàn cầu.

Many people do not understand the Antarctic Ocean's significance.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của Đại dương Nam Cực.

Is the Antarctic Ocean affected by climate change?

Đại dương Nam Cực có bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu không?

Antarctic ocean (Idiom)

01

Không tìm thấy thành ngữ.

No idioms found.

Ví dụ

The Antarctic Ocean is vital for global climate regulation.

Đại dương Nam Cực rất quan trọng cho việc điều hòa khí hậu toàn cầu.

Many people do not know about the Antarctic Ocean's biodiversity.

Nhiều người không biết về sự đa dạng sinh học của Đại dương Nam Cực.

Is the Antarctic Ocean warming due to climate change?

Đại dương Nam Cực có đang ấm lên do biến đổi khí hậu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Antarctic ocean cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antarctic ocean

Không có idiom phù hợp