Bản dịch của từ Antarctic ocean trong tiếng Việt
Antarctic ocean
Antarctic ocean (Noun)
Một phần của đại dương xung quanh nam cực.
The part of the ocean around antarctica.
The Antarctic Ocean is vital for global climate regulation.
Đại dương Nam Cực rất quan trọng cho việc điều chỉnh khí hậu toàn cầu.
Many people do not understand the Antarctic Ocean's significance.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của Đại dương Nam Cực.
Is the Antarctic Ocean affected by climate change?
Đại dương Nam Cực có bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu không?
Antarctic ocean (Idiom)
Không tìm thấy thành ngữ.
No idioms found.
The Antarctic Ocean is vital for global climate regulation.
Đại dương Nam Cực rất quan trọng cho việc điều hòa khí hậu toàn cầu.
Many people do not know about the Antarctic Ocean's biodiversity.
Nhiều người không biết về sự đa dạng sinh học của Đại dương Nam Cực.
Is the Antarctic Ocean warming due to climate change?
Đại dương Nam Cực có đang ấm lên do biến đổi khí hậu không?
Đại Dương Nam Cực, hay còn gọi là Đại Dương Antarctica, là một trong bốn đại dương chính của Trái Đất, bao quanh lục địa Nam Cực. Nó thường được nhận diện như là vùng nước nằm giữa 60 độ vĩ Bắc và lục địa Nam Cực. Tên gọi này có thể được sử dụng thay thế cho "Đại Dương Ấn Độ" trong một số ngữ cảnh nhất định. Tuy nhiên, Đại Dương Nam Cực không có sự khác biệt căn bản trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "Antarctic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "antarktikos", có nghĩa là "đối diện với Bắc Cực", với "ant-" có nghĩa là "đối diện" và "arktikos" liên quan đến "cực Bắc". Khu vực này được khám phá và nghiên cứu từ thế kỷ 19, trở thành phổ biến trong ngữ cảnh địa lý và khí hậu. Hiện nay, "Antarctic Ocean" được hiểu là đại dương bao quanh lục địa Nam Cực, đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu sinh thái và biến đổi khí hậu toàn cầu.
Thuật ngữ "Antarctic Ocean" (Đại dương Nam Cực) xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, thường chỉ được đề cập trong ngữ cảnh liên quan đến địa lý hoặc môi trường. Từ này thường thấy trong các tài liệu khoa học, bài viết về khí hậu và bảo tồn sinh vật biển. Trong các tình huống thông thường, nó được sử dụng để thảo luận về biến đổi khí hậu, các nghiên cứu về sinh thái đại dương, và các vấn đề địa chính trị liên quan đến vùng biển này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp