Bản dịch của từ Antecede trong tiếng Việt
Antecede

Antecede (Verb)
Social movements often antecede significant changes in government policies.
Các phong trào xã hội thường xảy ra trước những thay đổi quan trọng trong chính phủ.
Social media did not antecede the rise of traditional news outlets.
Mạng xã hội không xảy ra trước sự phát triển của các phương tiện truyền thông truyền thống.
Did the protests antecede the new laws in 2022?
Các cuộc biểu tình có xảy ra trước các luật mới vào năm 2022 không?
Họ từ
Từ "antecede" có nghĩa là xảy ra hoặc tồn tại trước một sự kiện hoặc một yếu tố khác trong thời gian. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong văn viết hoặc ngữ cảnh học thuật để diễn tả mối quan hệ tạm thời giữa các sự kiện. Không có sự khác biệt rõ nét giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với giọng Mỹ thường có âm "a" nhẹ hơn so với giọng Anh.
Từ "antecede" xuất phát từ tiếng Latin "antecedere", bao gồm "ante" có nghĩa là "trước" và "cedere" có nghĩa là "đi" hoặc "rời khỏi". Từ này ban đầu được sử dụng để mô tả sự kiện hoặc tình huống xảy ra trước một sự kiện khác. Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ bất kỳ điều gì xảy ra trước trong một chuỗi hoặc thứ tự. Sự kết hợp của các yếu tố này liên quan trực tiếp đến nghĩa hiện tại, thể hiện sự ưu tiên hoặc thứ tự thời gian.
Từ "antecede" không phổ biến trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, mà thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc văn chương miêu tả những sự kiện hay khái niệm xảy ra trước một sự kiện khác. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu lịch sử, triết học hoặc tâm lý học để chỉ sự liên quan giữa nguyên nhân và kết quả, nhằm làm rõ mối quan hệ thời gian giữa các hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp