Bản dịch của từ Antecedent to trong tiếng Việt

Antecedent to

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antecedent to (Phrase)

ˌæntˈɛsədənt tˈu
ˌæntˈɛsədənt tˈu
01

Một từ hoặc cụm từ được đề cập bởi một đại từ trong câu.

A word or phrase referred to by a pronoun in a sentence.

Ví dụ

In the sentence, 'Maria loves her dog,' 'Maria' is the antecedent to 'her.'

Trong câu, 'Maria yêu chó của cô ấy,' 'Maria' là từ trước cho 'cô ấy.'

The pronoun 'they' does not have an antecedent to refer to here.

Đại từ 'họ' không có từ trước để tham chiếu ở đây.

What is the antecedent to the pronoun in this social context?

Từ trước cho đại từ trong bối cảnh xã hội này là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/antecedent to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antecedent to

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.