Bản dịch của từ Antecedent to trong tiếng Việt
Antecedent to

Antecedent to (Phrase)
In the sentence, 'Maria loves her dog,' 'Maria' is the antecedent to 'her.'
Trong câu, 'Maria yêu chó của cô ấy,' 'Maria' là từ trước cho 'cô ấy.'
The pronoun 'they' does not have an antecedent to refer to here.
Đại từ 'họ' không có từ trước để tham chiếu ở đây.
What is the antecedent to the pronoun in this social context?
Từ trước cho đại từ trong bối cảnh xã hội này là gì?
Từ "antecedent" có nghĩa là cái gì đó xảy ra trước hoặc là điều kiện tiên quyết cho một sự việc khác. Trong ngữ pháp, "antecedent" thường chỉ đến danh từ hoặc đại từ mà một đại từ khác cùng tham chiếu đến, như trong câu "Mary lost her keys", "Mary" là antecedent của "her". Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng từ này, cả trong viết lẫn phát âm, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "antecedent" xuất phát từ gốc Latinh "antecedens", có nghĩa là "đi trước" (từ "ante" nghĩa là "trước" và "cedens" là dạng hiện tại của "cedere", nghĩa là "rời khỏi"). Trong ngữ cảnh ngữ pháp và logic, "antecedent" chỉ thực thể hoặc khái niệm nào đó xảy ra trước và có sự phụ thuộc vào một thể khác. Sự kết nối này góp phần làm rõ mối quan hệ giữa các phần trong câu hay trong lý luận.
Từ "antecedent to" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, mặc dù tần suất không quá cao. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu, để chỉ một sự kiện hoặc điều kiện xảy ra trước một sự kiện khác. Trong các lĩnh vực như triết học, tâm lý học và khoa học xã hội, cụm từ này đóng vai trò quan trọng trong việc lý giải mối liên hệ giữa nguyên nhân và kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp