Bản dịch của từ Antediluvian trong tiếng Việt
Antediluvian

Antediluvian (Adjective)
The antediluvian artifacts were discovered during the archaeological excavation.
Các hiện vật cổ xưa được phát hiện trong cuộc khai quật khảo cổ.
The museum does not have any antediluvian relics in its collection.
Bảo tàng không có bất kỳ di vật cổ xưa nào trong bộ sưu tập của mình.
Are there any antediluvian myths that are still passed down through generations?
Có bất kỳ truyền thuyết cổ xưa nào vẫn được truyền miệng qua các thế hệ không?
Dạng tính từ của Antediluvian (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Antediluvian Ante-tilu | More antediluvian Nhiều hơn | Most antediluvian Hầu hết các chữ cái đầu tiên của bảng chữ cái |
Họ từ
Từ "antediluvian" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "trước cơn lụt" (theo Kinh Thánh). Nó thường được sử dụng để chỉ những thứ rất cổ xưa, lỗi thời hoặc không còn thích hợp trong bối cảnh hiện đại. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "antediluvian" để diễn đạt ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, nó hiếm khi được dùng trong giao tiếp hàng ngày, thường xuất hiện trong văn viết hay các cuộc thảo luận học thuật.
Từ "antediluvian" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "ante" nghĩa là "trước" và "diluvium" nghĩa là "lũ", chỉ đến thời kỳ trước khi xảy ra trận lũ đại hồng thủy trong Kinh Thánh. Từ này đã được sử dụng để mô tả những điều gì đó rất cũ kỹ, lỗi thời hoặc từ thời kỳ xa xưa. Ngày nay, nó thường chỉ những tư tưởng hoặc đối tượng cổ xưa, không còn phù hợp với thời hiện đại.
Từ "antediluvian" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, với tần suất thấp do tính chất chuyên môn của nó. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những thứ cổ xưa, lạc hậu hoặc phản ánh một quan điểm cũ kỹ. Nó thường xuất hiện trong các bài viết về lịch sử, văn hóa hoặc triết học, nhằm nhấn mạnh sự khác biệt giữa thời đại hiện tại và quá khứ xa xôi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp