Bản dịch của từ Antegrade trong tiếng Việt

Antegrade

Adjective

Antegrade (Adjective)

ˈæntəɡɹˌeɪd
ˈæntəɡɹˌeɪd
01

Anterograde, đặc biệt (trong lần sử dụng sau) "anterograde".

Anterograde, especially (in later use) "anterograde".

Ví dụ

The antegrade movement of the society was evident in the new laws.

Sự di chuyển tiến về phía trước của xã hội rõ ràng trong các luật mới.

The antegrade approach to social issues brought positive changes.

Cách tiếp cận tiến về phía trước đối với các vấn đề xã hội mang lại những thay đổi tích cực.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antegrade

Không có idiom phù hợp