Bản dịch của từ Antegrade trong tiếng Việt
Antegrade

Antegrade (Adjective)
Anterograde, đặc biệt (trong lần sử dụng sau) "anterograde".
Anterograde, especially (in later use) "anterograde".
The antegrade movement of the society was evident in the new laws.
Sự di chuyển tiến về phía trước của xã hội rõ ràng trong các luật mới.
The antegrade approach to social issues brought positive changes.
Cách tiếp cận tiến về phía trước đối với các vấn đề xã hội mang lại những thay đổi tích cực.
The antegrade development in social programs improved community welfare.
Sự phát triển tiến về phía trước trong các chương trình xã hội cải thiện phúc lợi cộng đồng.
Từ "antegrade" được sử dụng trong lĩnh vực y học và sinh lý học để chỉ hướng di chuyển hoặc tiến trình diễn ra theo chiều tiến (hướng tới trước), thường được dùng để mô tả sự lưu thông của dịch thể hoặc thông tin trong cơ thể. Trong trường hợp cụ thể, thuật ngữ này có thể liên quan đến vị trí lưu thông của máu, dịch não tủy, hoặc hoạt động của một số cơ quan. Chưa có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này.
Từ "antegrade" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được cấu thành từ tiền tố "ante-" có nghĩa là "trước" và "gradus" nghĩa là "bước". Nguyên thủy, thuật ngữ này xuất phát trong ngữ cảnh y khoa, chỉ quá trình tiến lên hoặc di chuyển theo hướng bình thường. Đến nay, "antegrade" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như sinh học và y học để mô tả sự chuyển động hay tiến triển theo hướng vốn có, trái ngược với "retrace" hay "retrograde".
Từ "antegrade" không phải là một từ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần của bài thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học, sinh học hoặc sinh lý học, thường liên quan đến việc mô tả hướng di chuyển hoặc dòng chảy của các chất hoặc tế bào trong cơ thể, chẳng hạn như trong thuật ngữ liên quan đến dòng chảy của nước tiểu. Sự xuất hiện của từ này ngoài các lĩnh vực chuyên ngành là hạn chế.