Bản dịch của từ Antepenult trong tiếng Việt

Antepenult

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antepenult (Noun)

æntipˈinlt
æntipˈinlt
01

Âm tiết cuối cùng nhưng có hai trong một từ, ví dụ: -ul- ở trước áp chót.

The last syllable but two in a word eg ul in antepenultimate.

Ví dụ

The stress falls on the antepenult in the word 'antepenultimate'.

Sự nhấn âm rơi vào antepenult trong từ 'antepenultimate'.

There is no antepenult in the word 'social'.

Không có antepenult trong từ 'social'.

Is the antepenult emphasized in the word 'IELTS'?

Antepenult có được nhấn mạnh trong từ 'IELTS' không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/antepenult/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antepenult

Không có idiom phù hợp