Bản dịch của từ Anteverted trong tiếng Việt
Anteverted
Anteverted (Adjective)
(của một cơ quan trong cơ thể, đặc biệt là tử cung) nghiêng về phía trước.
Of an organ of the body especially the uterus inclined forward.
Her anteverted uterus caused discomfort during her pregnancy.
Tử cung anteverted của cô ấy gây ra sự không thoải mái trong suốt thai kỳ của cô ấy.
The doctor assured her that an anteverted uterus is common.
Bác sĩ đã đảm bảo với cô ấy rằng tử cung anteverted là phổ biến.
Is an anteverted uterus a concern for women's health?
Liệu tử cung anteverted có phải là mối quan tâm đối với sức khỏe phụ nữ không?
Từ "anteverted" được sử dụng trong sinh lý học để chỉ vị trí của tử cung, khi tử cung nghiêng về phía trước so với trục cơ thể, thường là gần như ở góc 90 độ so với âm đạo. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "antevertere", có nghĩa là "đưa về phía trước". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng hoặc viết từ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút, với người Anh thường nhấn mạnh âm từ khác hơn so với người Mỹ.
Từ "anteverted" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "ante-" có nghĩa là "trước" và "vertere" có nghĩa là "quay" hay "đảo". Kết hợp lại, từ này có thể được hiểu là "quay về phía trước". Trong ngữ cảnh y học, "anteverted" thường được sử dụng để miêu tả vị trí của tử cung khi nó nghiêng về phía trước so với trục cơ thể. Sự phát triển của ý nghĩa này phản ánh sự liên quan giữa thuật ngữ và các khía cạnh giải phẫu học cổ điển.
Từ "anteverted" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh y khoa, đặc biệt là khi mô tả vị trí của tử cung hoặc các cơ quan sinh dục nữ. Từ này thường được sử dụng trong các văn bản y học, bài nghiên cứu và khi thảo luận về sinh lý học hoặc tình trạng sức khỏe.