Bản dịch của từ Anthill trong tiếng Việt
Anthill

Anthill (Noun)
The anthill in my backyard is very large and active.
Đống kiến trong sân sau nhà tôi rất lớn và hoạt động nhiều.
There are no anthills in the city park this year.
Năm nay không có đống kiến nào trong công viên thành phố.
Have you seen the anthill at the community garden yet?
Bạn đã thấy đống kiến ở vườn cộng đồng chưa?
Dạng danh từ của Anthill (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Anthill | Anthills |
Họ từ
Tổ kiến (anthill) là cấu trúc do kiến xây dựng, được tạo thành từ đất, bùn, và các vật liệu tự nhiên khác. Tổ kiến thường có hình dạng giống như một gò đất, phục vụ như nơi ở và bảo vệ cho cộng đồng kiến. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm trong một số vùng có thể khác nhau do ảnh hưởng địa phương.
Từ "anthill" (đồi mối) có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "ant" (mối) và "hill" (đồi) để chỉ nơi ở của mối. "Ant" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ǣnte", từ gốc Germanic, tương đồng với tiếng Đức "Ameise". Sự phát triển của từ này phản ánh đặc điểm sinh thái học và hành vi của mối, nơi mà chúng xây dựng những cấu trúc đất lớn, thể hiện sự hợp tác xã hội. Từ "anthill" do đó mang ý nghĩa không chỉ mô tả hình thái mà còn nhấn mạnh các đặc tính xã hội của loài mối.
Từ "anthill" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi chủ đề thường thiên về ngữ cảnh hàng ngày hơn là sinh học. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản về động vật học hoặc môi trường. Tuy nhiên, trong văn hóa địa phương và các tài liệu khoa học, "anthill" được sử dụng phổ biến để mô tả cấu trúc nơi kiến sinh sống, thường đi kèm với các nghiên cứu về hành vi xã hội của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất