Bản dịch của từ Anthropometry trong tiếng Việt
Anthropometry

Anthropometry (Noun)
Nghiên cứu khoa học về số đo và tỷ lệ của cơ thể con người.
The scientific study of the measurements and proportions of the human body.
Anthropometry helps us understand human body proportions in social settings.
Đo nhân trắc học giúp chúng ta hiểu tỷ lệ cơ thể trong xã hội.
Anthropometry does not account for cultural differences in body measurements.
Đo nhân trắc học không tính đến sự khác biệt văn hóa về kích thước cơ thể.
How does anthropometry influence fashion design in social contexts?
Đo nhân trắc học ảnh hưởng như thế nào đến thiết kế thời trang trong xã hội?
Dạng danh từ của Anthropometry (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Anthropometry | Anthropometries |
Họ từ
Anthropometry là môn khoa học nghiên cứu về kích thước, hình dạng và tỉ lệ cơ thể con người, nhằm hiểu rõ sự biến đổi và phân bố trong các nhóm dân cư khác nhau. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "anthropos" nghĩa là con người và "metron" nghĩa là đo lường. Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, nhưng cách phát âm có thể khác biệt đôi chút. Anthropometry được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như thiết kế sản phẩm, y học và nhân chủng học.
Từ "anthropometry" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bao gồm hai thành tố: "anthrōpos" có nghĩa là "con người" và "metron" có nghĩa là "đo lường". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 19, khi nghiên cứu về kích thước và tỷ lệ cơ thể người trở nên phổ biến trong khoa học xã hội và y học. Ý nghĩa hiện tại của nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đo đạc các thông số cơ thể để phục vụ cho nghiên cứu nhân chủng học, thiết kế trang phục và các lĩnh vực khác liên quan đến con người.
Từ "anthropometry" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS do tính chuyên môn của nó, chủ yếu liên quan đến nghiên cứu về kích thước và tỷ lệ cơ thể con người. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học, dinh dưỡng, và khoa học thể thao để đánh giá tình trạng sức khỏe hoặc phát triển thể chất. Sự xuất hiện của nó tập trung vào các nghiên cứu và ứng dụng có liên quan đến nhân trắc học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp