Bản dịch của từ Anthropometry trong tiếng Việt
Anthropometry
Anthropometry (Noun)
Nghiên cứu khoa học về số đo và tỷ lệ của cơ thể con người.
The scientific study of the measurements and proportions of the human body.
Anthropometry helps us understand human body proportions in social settings.
Đo nhân trắc học giúp chúng ta hiểu tỷ lệ cơ thể trong xã hội.
Anthropometry does not account for cultural differences in body measurements.
Đo nhân trắc học không tính đến sự khác biệt văn hóa về kích thước cơ thể.
How does anthropometry influence fashion design in social contexts?
Đo nhân trắc học ảnh hưởng như thế nào đến thiết kế thời trang trong xã hội?
Dạng danh từ của Anthropometry (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Anthropometry | Anthropometries |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp