Bản dịch của từ Anthropometry trong tiếng Việt

Anthropometry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anthropometry (Noun)

01

Nghiên cứu khoa học về số đo và tỷ lệ của cơ thể con người.

The scientific study of the measurements and proportions of the human body.

Ví dụ

Anthropometry helps us understand human body proportions in social settings.

Đo nhân trắc học giúp chúng ta hiểu tỷ lệ cơ thể trong xã hội.

Anthropometry does not account for cultural differences in body measurements.

Đo nhân trắc học không tính đến sự khác biệt văn hóa về kích thước cơ thể.

How does anthropometry influence fashion design in social contexts?

Đo nhân trắc học ảnh hưởng như thế nào đến thiết kế thời trang trong xã hội?

Dạng danh từ của Anthropometry (Noun)

SingularPlural

Anthropometry

Anthropometries

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Anthropometry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anthropometry

Không có idiom phù hợp