Bản dịch của từ Anthropopathetic trong tiếng Việt
Anthropopathetic

Anthropopathetic (Adjective)
Đặc trưng bởi hoặc liên quan đến việc quy kết tình cảm và cảm xúc của con người đối với chúa hoặc một vị thần.
Characterized by or involving the attribution of human feelings and emotions to god or a god.
Many people find anthropopathetic views comforting during difficult times.
Nhiều người thấy quan điểm nhân cách hóa an ủi trong những lúc khó khăn.
Not everyone agrees with anthropopathetic interpretations of religious texts.
Không phải ai cũng đồng ý với cách giải thích nhân cách hóa của các văn bản tôn giáo.
Are anthropopathetic beliefs common in modern social discussions?
Liệu niềm tin nhân cách hóa có phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại không?
Từ "anthropopathetic" là một tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng để mô tả việc gán cho con người các cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý của các sự vật hoặc hiện tượng tự nhiên. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh triết học hoặc văn học, khi tác giả muốn thể hiện mối liên hệ giữa con người và thiên nhiên một cách sâu sắc. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm, với phát âm chính xác là /ˌæn.θrə.pəˈpæθ.ɪk/.
Từ "anthropopathetic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, kết hợp giữa "anthropos" (người) và "patheia" (cảm xúc, cảm nhận). Từ này ám chỉ đến việc gán cho con người tính cách hoặc cảm xúc của con người cho các sự vật, thực thể không sống. Lịch sử sử dụng từ này thường liên quan đến các tác phẩm văn học và triết học, nơi các tác giả nhân cách hóa thiên nhiên hoặc các đối tượng vô tri. Ngày nay, "anthropopathetic" thường được sử dụng trong phê bình văn học để phân tích các hình thức nhân cách hóa và cách mà chúng ảnh hưởng đến nhận thức của con người về thế giới xung quanh.
Từ "anthropopathetic" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên ngành và khái niệm phức tạp của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong triết học hoặc tâm lý học khi thảo luận về việc gán cho con người những cảm xúc hay đặc điểm của đồ vật, tự nhiên hoặc phi con người. Tình huống sử dụng chủ yếu liên quan đến phân tích và lý thuyết nhân văn.