Bản dịch của từ Anti-emetic trong tiếng Việt
Anti-emetic

Anti-emetic (Adjective)
(chủ yếu là thuốc) ngăn ngừa nôn mửa.
Chiefly of a drug preventing vomiting.
The anti-emetic drug helped Sarah during her pregnancy with morning sickness.
Thuốc chống nôn đã giúp Sarah trong thai kỳ của cô ấy với ốm nghén.
The anti-emetic medication did not work for Tom's severe nausea.
Thuốc chống nôn không có tác dụng với cơn buồn nôn dữ dội của Tom.
Is the anti-emetic treatment effective for all patients experiencing nausea?
Phương pháp điều trị chống nôn có hiệu quả với tất cả bệnh nhân không?
Anti-emetic (Noun)
Một loại thuốc chống nôn.
An antiemetic drug.
Doctors prescribed an anti-emetic for Sarah's severe motion sickness.
Bác sĩ đã kê đơn thuốc chống nôn cho bệnh say tàu xe của Sarah.
Many people do not know about anti-emetics for nausea relief.
Nhiều người không biết về thuốc chống nôn để giảm buồn nôn.
Is an anti-emetic necessary for long flights to Europe?
Có cần thuốc chống nôn cho các chuyến bay dài đến châu Âu không?
Thuật ngữ "anti-emetic" chỉ các thuốc hoặc chất có tác dụng ngăn ngừa hoặc giảm buồn nôn và nôn mửa. Các loại thuốc này thường được sử dụng trong điều trị các tình trạng như say tàu xe, tác dụng phụ của hóa trị liệu, hoặc sau phẫu thuật. Trong tiếng Anh, "anti-emetic" được sử dụng cả trong Anh và Mỹ với cách phát âm và nghĩa tương tự. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong cách viết hoặc tên thương hiệu của các sản phẩm cụ thể.
Từ "anti-emetic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "anti" có nghĩa là "chống lại" và "emeticos" xuất phát từ "emetos", có nghĩa là "nôn mửa". Từ này được hình thành vào thế kỷ 19 trong bối cảnh y học, nhằm chỉ những tác nhân hoặc thuốc có khả năng ngăn ngừa hoặc giảm triệu chứng buồn nôn và nôn mửa. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y tế để chỉ các liệu pháp hoặc dược phẩm giúp cải thiện tình trạng này, phản ánh chức năng quan trọng của chúng trong điều trị bệnh.
Thuật ngữ "anti-emetic" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của IELTS, chủ yếu nằm trong bài thi nói và viết, trong ngữ cảnh y tế hoặc dinh dưỡng. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực dược phẩm để chỉ các thuốc ngăn ngừa hoặc điều trị buồn nôn và nôn mửa. Nó cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tác dụng phụ của thuốc hoặc trong các nghiên cứu liên quan tới các tình trạng y học gây ra triệu chứng này.