Bản dịch của từ Anti racist trong tiếng Việt
Anti racist

Anti racist (Adjective)
Phản đối hoặc ngăn chặn phân biệt chủng tộc.
Opposing or preventing racism.
She is known for her anti-racist activism in the community.
Cô ấy nổi tiếng với hoạt động chống phân biệt chủng tộc trong cộng đồng.
The anti-racist organization organized a peaceful protest against discrimination.
Tổ chức chống phân biệt chủng tộc tổ chức một cuộc biểu tình bình yên chống lại sự phân biệt.
The school promotes anti-racist values through educational programs.
Trường học thúc đẩy các giá trị chống phân biệt chủng tộc thông qua các chương trình giáo dục.
Anti racist (Noun)
She is a dedicated anti racist in her community.
Cô ấy là một người chống phân biệt chủng tộc nhiệt tình trong cộng đồng của mình.
The anti racist organization organized a peaceful protest against discrimination.
Tổ chức chống phân biệt chủng tộc tổ chức một cuộc biểu tình hòa bình chống lại sự phân biệt đối xử.
Being an anti racist means actively fighting against racial injustice.
Là một người chống phân biệt chủng tộc đồng nghĩa với việc chủ động chiến đấu chống lại bất công chủng tộc.
"Anti-racist" là một từ mô tả một thái độ hoặc hành động chống lại phân biệt chủng tộc và sự bất công xã hội liên quan đến chủng tộc. Khái niệm này nhấn mạnh việc thúc đẩy bình đẳng và sự công nhận giá trị của tất cả các nhóm sắc tộc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết, phát âm tương tự, nhưng trong bối cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào các phong trào xã hội và chính trị chống phân biệt chủng tộc trong các cuộc thảo luận hiện đại.
Từ "anti-racist" được hình thành từ tiền tố "anti-", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ "ἀντί" (antí), nghĩa là "chống lại", và danh từ "racist", bắt nguồn từ "race", xuất phát từ tiếng Pháp "race", có ý nghĩa chỉ nhóm người dựa trên đặc điểm di truyền. Lịch sử từ này gắn liền với phong trào đấu tranh chống phân biệt chủng tộc từ giữa thế kỷ 20, thể hiện quan điểm phản đối mọi hình thức phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc, đồng thời nhấn mạnh sự bình đẳng và tôn trọng lẫn nhau.
Từ "anti racist" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài luận và bài nói liên quan đến chủ đề xã hội và văn hóa. Tần suất sử dụng từ này đang gia tăng trong các trường hợp như thảo luận về các phong trào quyền dân sự, giáo dục đa văn hóa và chính sách chống phân biệt. Sự phổ biến của nó phản ánh mối quan tâm toàn cầu về công bằng xã hội và nhân quyền, nhất là trong bối cảnh các cuộc biểu tình và phong trào như Black Lives Matter.