Bản dịch của từ Anti racist trong tiếng Việt

Anti racist

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anti racist (Adjective)

ˌæntɚəsˈɪstəs
ˌæntɚəsˈɪstəs
01

Phản đối hoặc ngăn chặn phân biệt chủng tộc.

Opposing or preventing racism.

Ví dụ

She is known for her anti-racist activism in the community.

Cô ấy nổi tiếng với hoạt động chống phân biệt chủng tộc trong cộng đồng.

The anti-racist organization organized a peaceful protest against discrimination.

Tổ chức chống phân biệt chủng tộc tổ chức một cuộc biểu tình bình yên chống lại sự phân biệt.

The school promotes anti-racist values through educational programs.

Trường học thúc đẩy các giá trị chống phân biệt chủng tộc thông qua các chương trình giáo dục.

Anti racist (Noun)

ˌæntɚəsˈɪstəs
ˌæntɚəsˈɪstəs
01

Một người phản đối hoặc ngăn chặn sự phân biệt chủng tộc.

A person who opposes or prevents racism.

Ví dụ

She is a dedicated anti racist in her community.

Cô ấy là một người chống phân biệt chủng tộc nhiệt tình trong cộng đồng của mình.

The anti racist organization organized a peaceful protest against discrimination.

Tổ chức chống phân biệt chủng tộc tổ chức một cuộc biểu tình hòa bình chống lại sự phân biệt đối xử.

Being an anti racist means actively fighting against racial injustice.

Là một người chống phân biệt chủng tộc đồng nghĩa với việc chủ động chiến đấu chống lại bất công chủng tộc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anti racist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anti racist

Không có idiom phù hợp