Bản dịch của từ Racism trong tiếng Việt
Racism
Racism (Noun)
Định kiến, phân biệt đối xử hoặc đối kháng nhằm vào người thuộc chủng tộc khác dựa trên niềm tin rằng chủng tộc của mình cao hơn.
Prejudice discrimination or antagonism directed against someone of a different race based on the belief that ones own race is superior.
Racism is a significant issue in society that needs to be addressed.
Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc là một vấn đề quan trọng trong xã hội cần được giải quyết.
The effects of racism can be damaging to individuals and communities.
Những hậu quả của chủ nghĩa phân biệt chủng tộc có thể gây hại cho cá nhân và cộng đồng.
Educating people about racism is crucial for promoting equality and respect.
Việc giáo dục mọi người về chủ nghĩa phân biệt chủng tộc là rất quan trọng để thúc đẩy sự bình đẳng và tôn trọng.
Dạng danh từ của Racism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Racism | - |
Kết hợp từ của Racism (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Anti-arab racism Bài ác phân biệt chủng tộc của người ả rập | Anti-arab racism is a form of discrimination based on ethnicity. Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc chống người ả rập là một dạng phân biệt đối xử dựa trên dân tộc. |
Virulent racism Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc độc hại | Virulent racism is a serious issue in social integration. Sự phân biệt chủng tộc gay gắt là một vấn đề nghiêm trọng trong tích hợp xã hội. |
Pervasive racism Phân biệt chủng tộc lan truyền | Pervasive racism affects social harmony and equality in communities. Racism lan truyền ảnh hưởng đến sự hài hòa và bình đẳng xã hội trong cộng đồng. |
Inherent racism Bản ngữ phân biệt chủng tộc | Inherent racism can be seen in discriminatory hiring practices. Rácism bẩm sinh có thể thấy trong các thực tiễn tuyển dụng phân biệt. |
Anti-black racism Phân biệt chủng tộc chống lại người da đen | Anti-black racism remains a significant issue in many societies. Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc chống lại người da đen vẫn là một vấn đề quan trọng trong nhiều xã hội. |
Họ từ
Racism là một khái niệm chỉ sự phân biệt đối xử và thành kiến dựa trên chủng tộc, thường dẫn đến sự bất bình đẳng trong xã hội. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi, tư tưởng hay hệ thống xã hội tạo điều kiện cho sự phân chia chủng tộc. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách viết và nghĩa của từ này; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong bối cảnh văn hóa và xã hội cụ thể của từng khu vực.
Từ "racism" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "raza", nghĩa là "giống nòi" kết hợp với hậu tố "-ism" biểu thị cho một hệ tư tưởng hoặc một phong trào. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào đầu thế kỷ 20 để mô tả sự phân biệt và định kiến đối với các nhóm sắc tộc khác nhau. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn xoay quanh việc thể hiện sự ưu việt hay sự phân biệt dựa trên nguồn gốc chủng tộc, phản ánh những động thái xã hội và chính trị phức tạp qua các thời kỳ.
Từ "racism" xuất hiện với tần suất đáng kể trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết của bài thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh các vấn đề xã hội và chính trị. Trong phần Đọc và Viết, "racism" thường được thảo luận trong các bài viết mô tả về sự phân biệt chủng tộc và tác động của nó đến xã hội. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các cuộc hội thảo, thảo luận công cộng và nghiên cứu học thuật liên quan đến nhân quyền và công bằng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp