Bản dịch của từ Racism trong tiếng Việt

Racism

Noun [U/C]

Racism (Noun)

ɹˈeisɪzəm
ɹˈeisˌɪzəm
01

Định kiến, phân biệt đối xử hoặc đối kháng nhằm vào người thuộc chủng tộc khác dựa trên niềm tin rằng chủng tộc của mình cao hơn.

Prejudice discrimination or antagonism directed against someone of a different race based on the belief that ones own race is superior.

Ví dụ

Racism is a significant issue in society that needs to be addressed.

Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc là một vấn đề quan trọng trong xã hội cần được giải quyết.

The effects of racism can be damaging to individuals and communities.

Những hậu quả của chủ nghĩa phân biệt chủng tộc có thể gây hại cho cá nhân và cộng đồng.

Educating people about racism is crucial for promoting equality and respect.

Việc giáo dục mọi người về chủ nghĩa phân biệt chủng tộc là rất quan trọng để thúc đẩy sự bình đẳng và tôn trọng.

Dạng danh từ của Racism (Noun)

SingularPlural

Racism

-

Kết hợp từ của Racism (Noun)

CollocationVí dụ

Anti-arab racism

Bài ác phân biệt chủng tộc của người ả rập

Anti-arab racism is a form of discrimination based on ethnicity.

Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc chống người ả rập là một dạng phân biệt đối xử dựa trên dân tộc.

Virulent racism

Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc độc hại

Virulent racism is a serious issue in social integration.

Sự phân biệt chủng tộc gay gắt là một vấn đề nghiêm trọng trong tích hợp xã hội.

Pervasive racism

Phân biệt chủng tộc lan truyền

Pervasive racism affects social harmony and equality in communities.

Racism lan truyền ảnh hưởng đến sự hài hòa và bình đẳng xã hội trong cộng đồng.

Inherent racism

Bản ngữ phân biệt chủng tộc

Inherent racism can be seen in discriminatory hiring practices.

Rácism bẩm sinh có thể thấy trong các thực tiễn tuyển dụng phân biệt.

Anti-black racism

Phân biệt chủng tộc chống lại người da đen

Anti-black racism remains a significant issue in many societies.

Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc chống lại người da đen vẫn là một vấn đề quan trọng trong nhiều xã hội.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Racism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Racism

Không có idiom phù hợp