Bản dịch của từ Anti stress trong tiếng Việt

Anti stress

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anti stress (Adjective)

ˈæntˌi stɹˈɛs
ˈæntˌi stɹˈɛs
01

Đề cập đến các phương pháp hoặc kỹ thuật giúp giảm bớt căng thẳng.

Referring to methods or techniques that help mitigate stress.

Ví dụ

Yoga is an effective anti stress technique for many people.

Yoga là một kỹ thuật chống căng thẳng hiệu quả cho nhiều người.

Meditation is not an anti stress method for everyone.

Thiền không phải là phương pháp chống căng thẳng cho tất cả mọi người.

What anti stress activities do you recommend for busy students?

Bạn đề xuất hoạt động chống căng thẳng nào cho sinh viên bận rộn?

02

Các hoạt động hoặc thực hành được thực hiện nhằm thúc đẩy sự thư giãn hoặc hạnh phúc.

Activities or practices implemented to promote relaxation or wellbeing.

Ví dụ

Yoga is an effective anti stress activity for many people.

Yoga là một hoạt động chống căng thẳng hiệu quả cho nhiều người.

Meditation is not an anti stress practice for everyone.

Thiền không phải là một phương pháp chống căng thẳng cho mọi người.

What anti stress activities do you recommend for social gatherings?

Bạn gợi ý hoạt động chống căng thẳng nào cho các buổi gặp mặt xã hội?

03

Sản phẩm được thiết kế để làm giảm các triệu chứng liên quan đến căng thẳng.

Products designed to alleviate stressrelated symptoms.

Ví dụ

Yoga is an anti-stress activity for many people in society.

Yoga là một hoạt động chống căng thẳng cho nhiều người trong xã hội.

Anti-stress products do not always work for everyone in stressful situations.

Sản phẩm chống căng thẳng không phải lúc nào cũng hiệu quả cho mọi người trong tình huống căng thẳng.

Are anti-stress techniques effective in reducing anxiety during exams?

Các kỹ thuật chống căng thẳng có hiệu quả trong việc giảm lo âu khi thi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anti stress/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anti stress

Không có idiom phù hợp