Bản dịch của từ Anticipatory trong tiếng Việt
Anticipatory

Anticipatory (Adjective)
Đang xảy ra, biểu diễn hoặc cảm thấy mong chờ điều gì đó.
Happening, performed, or felt in anticipation of something.
The anticipatory excitement before the surprise party was palpable.
Sự hồi hộp trước bữa tiệc bất ngờ rất rõ ràng.
She wore an anticipatory smile as she waited for the interview results.
Cô ấy mỉm cười hồi hộp khi chờ kết quả phỏng vấn.
His anticipatory anxiety before the speech affected his performance negatively.
Lo lắng trước phát biểu đã ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất của anh ấy.
Họ từ
Từ "anticipatory" được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc hành động dự đoán hoặc chuẩn bị trước cho điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "anticipatory" với nghĩa tương tự. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học, giáo dục và kinh doanh, nhấn mạnh việc lên kế hoạch hoặc dự đoán diễn biến sự kiện.
Từ "anticipatory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "anticipatorius", được hình thành từ "anticipare", có nghĩa là "đón trước". Tiền tố "anti-" có nghĩa là "trước", còn "capere" có nghĩa là "nắm lấy". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong thế kỷ 16 và thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học và giáo dục để chỉ những hành động hoặc cảm giác dự đoán trước hiện tượng nào đó. Ngày nay, "anticipatory" thường diễn tả việc chuẩn bị hoặc dự đoán phản ứng trong tương lai, phản ánh sự liên hệ mật thiết với nguồn gốc của nó.
Từ "anticipatory" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần mô tả các hành động hoặc cảm xúc liên quan đến sự chuẩn bị trước. Tần suất sử dụng từ này không cao trong phần Reading, nhưng có thể thấy trong các văn bản về tâm lý học hoặc nghiên cứu hành vi. Trong các tình huống khác, "anticipatory" thường được sử dụng để chỉ các dự đoán trong kinh doanh hoặc phát triển sản phẩm, khi các công ty chuẩn bị cho những thay đổi trong nhu cầu thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp