Bản dịch của từ Anticipatory trong tiếng Việt

Anticipatory

Adjective

Anticipatory (Adjective)

æntˈɪsəpətˌɔɹi
æntˈɪsəpətˌoʊɹi
01

Đang xảy ra, biểu diễn hoặc cảm thấy mong chờ điều gì đó.

Happening, performed, or felt in anticipation of something.

Ví dụ

The anticipatory excitement before the surprise party was palpable.

Sự hồi hộp trước bữa tiệc bất ngờ rất rõ ràng.

She wore an anticipatory smile as she waited for the interview results.

Cô ấy mỉm cười hồi hộp khi chờ kết quả phỏng vấn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anticipatory

Không có idiom phù hợp