Bản dịch của từ Anticlimax trong tiếng Việt

Anticlimax

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anticlimax (Noun)

æntɪklˈaɪmæks
æntɪklˈaɪmæks
01

Một kết thúc đáng thất vọng cho một chuỗi sự kiện thú vị hoặc ấn tượng.

A disappointing end to an exciting or impressive series of events.

Ví dụ

The anticlimax of the party was when the music suddenly stopped.

Sự khép lại không đáng mong đợi của bữa tiệc là khi âm nhạc đột ngột dừng lại.

The speech ended on an anticlimax, leaving the audience feeling unsatisfied.

Bài phát biểu kết thúc một cách không đáng mong đợi, khiến khán giả cảm thấy không hài lòng.

Was the anticlimax of the movie intentional or just poorly executed?

Việc kết thúc không đáng mong đợi của bộ phim có ý định hay chỉ là thực hiện kém cỏi?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anticlimax/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anticlimax

Không có idiom phù hợp