Bản dịch của từ Anticlimax trong tiếng Việt
Anticlimax

Anticlimax (Noun)
Một kết thúc đáng thất vọng cho một chuỗi sự kiện thú vị hoặc ấn tượng.
A disappointing end to an exciting or impressive series of events.
The anticlimax of the party was when the music suddenly stopped.
Sự khép lại không đáng mong đợi của bữa tiệc là khi âm nhạc đột ngột dừng lại.
The speech ended on an anticlimax, leaving the audience feeling unsatisfied.
Bài phát biểu kết thúc một cách không đáng mong đợi, khiến khán giả cảm thấy không hài lòng.
Was the anticlimax of the movie intentional or just poorly executed?
Việc kết thúc không đáng mong đợi của bộ phim có ý định hay chỉ là thực hiện kém cỏi?
Họ từ
"Anticlimax" là thuật ngữ chỉ sự giảm sút trong mức độ kịch tính hoặc sự mong đợi so với những gì đã được thiết lập trước đó. Trong văn học và diễn đạt, một anticlimax thường xảy ra khi một sự kiện quan trọng không đạt được sự mãnh liệt hay gay cấn như dự kiến. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo loại hình văn hóa và nghệ thuật.
Từ "anticlimax" có nguồn gốc từ tiếng Latin "anticlimax", trong đó "anti-" có nghĩa là “chống lại” và "climax" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "klimax", nghĩa là “bậc thang” hoặc “điểm cao”. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ một sự suy giảm đột ngột trong căng thẳng hoặc kịch tính, thường dẫn đến một kết thúc không như mong đợi. Ngày nay, nó được áp dụng trong văn học và giao tiếp để mô tả những tình huống hoặc các yếu tố không đạt được kỳ vọng, tạo ra sự thất vọng trong cảm xúc.
Từ "anticlimax" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi các bài viết có thể thảo luận về nghệ thuật văn chương hoặc các tình huống cụ thể trong cuộc sống. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "anticlimax" thường được sử dụng để mô tả một kết quả thất vọng sau một sự kiện mong đợi, như trong văn học, phim ảnh, hoặc các bài phát biểu, nhấn mạnh sự đối lập giữa kỳ vọng và thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp