Bản dịch của từ Antipathetic trong tiếng Việt
Antipathetic

Antipathetic (Adjective)
Many people are antipathetic to extreme social inequality in our society.
Nhiều người cảm thấy ác cảm với sự bất bình đẳng xã hội cực đoan.
She is not antipathetic to volunteering; she just lacks time.
Cô ấy không có ác cảm với việc tình nguyện; cô chỉ thiếu thời gian.
Are you antipathetic to social media's influence on youth today?
Bạn có ác cảm với ảnh hưởng của mạng xã hội lên giới trẻ hôm nay không?
Họ từ
Antipathetic là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là cảm thấy phản cảm hoặc không ưa. Từ này diễn tả thái độ tính cách hoặc cảm xúc tiêu cực đối với một người, một ý tưởng hoặc một sự vật nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng của nó thường xuất hiện trong văn cảnh trang trọng hoặc học thuật, thể hiện sự không đồng tình rõ ràng.
Từ "antipathetic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "antipathia", mà bản thân nó xuất phát từ tiếng Hy Lạp "antipatheia", nghĩa là "cảm xúc đối kháng". Tiền tố "anti-" có nghĩa là "chống lại", trong khi "pathos" nghĩa là "cảm xúc". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17 để chỉ cảm giác thù địch hoặc phản cảm mạnh mẽ đối với một điều gì đó. Sự kết nối này làm rõ ý nghĩa hiện tại của từ, thể hiện sự căm ghét hoặc không thích nghi với một người hay một sự vật.
Từ "antipathetic" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất từ vựng chuyên ngành và ít xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học, triết học và văn học khi mô tả sự thù địch hoặc ác cảm giữa các cá nhân hoặc nhóm. Trong các bài viết học thuật, "antipathetic" có thể xuất hiện để thể hiện tính chất mâu thuẫn trong các quan hệ xã hội hoặc ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp