Bản dịch của từ Ants in pants trong tiếng Việt

Ants in pants

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ants in pants (Phrase)

ˈænts ɨn pˈænts
ˈænts ɨn pˈænts
01

Một cụm từ dùng để mô tả một người bồn chồn hoặc bồn chồn.

A phrase used to describe someone who is restless or fidgety.

Ví dụ

During the meeting, John had ants in pants and couldn't sit still.

Trong cuộc họp, John không thể ngồi yên và rất bồn chồn.

She does not have ants in pants; she is very calm today.

Cô ấy không bồn chồn; hôm nay cô ấy rất điềm tĩnh.

Do you think Sarah has ants in pants at social events?

Bạn có nghĩ rằng Sarah rất bồn chồn trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ants in pants/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ants in pants

Không có idiom phù hợp