Bản dịch của từ Ants in pants trong tiếng Việt
Ants in pants

Ants in pants (Phrase)
During the meeting, John had ants in pants and couldn't sit still.
Trong cuộc họp, John không thể ngồi yên và rất bồn chồn.
She does not have ants in pants; she is very calm today.
Cô ấy không bồn chồn; hôm nay cô ấy rất điềm tĩnh.
Do you think Sarah has ants in pants at social events?
Bạn có nghĩ rằng Sarah rất bồn chồn trong các sự kiện xã hội không?
Cụm từ "ants in pants" dùng để chỉ cảm giác lo âu, bồn chồn hoặc không thể ngồi yên, thường gặp ở trẻ em khi chúng không thể giữ được sự yên tĩnh. Cụm từ này có thể được dịch sang tiếng Việt một cách dễ hiểu là "kiến làm trong quần". Trong giao tiếp, cụm từ này thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh. Ngữ cảnh sử dụng chủ yếu là trong môi trường thân mật hoặc không trang trọng.
Cụm từ "ants in pants" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, được sử dụng như một thành ngữ biểu thị cảm giác lo lắng, bồn chồn hoặc không thể ngồi yên. Mặc dù không có nguồn gốc Latinh rõ ràng, thành ngữ này phản ánh cách mà hội chứng lo âu có thể được diễn đạt thông qua hình ảnh cụ thể. Sự truyền đạt bằng hình ảnh này cung cấp sự kết nối giữa cảm xúc và hành vi, cho thấy sự không yên lòng mà con người thường trải qua trong những tình huống căng thẳng.
Cụm từ "ants in pants" không thường xuyên xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất của nó mang phần hài hước và không chính thức. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh hàng ngày để miêu tả trạng thái lo lắng, không yên hoặc sốt ruột của một người. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp thân thiện hoặc trong văn hóa trẻ em, khi mô tả cảm giác không thể ngồi yên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp