Bản dịch của từ Anxiously trong tiếng Việt
Anxiously

Anxiously (Adverb)
Một cách lo lắng; với nỗi bất an đau đớn; một cách ân cần.
In an anxious manner; with painful uncertainty; solicitously.
She waited anxiously for the exam results.
Cô ấy đợi lo lắng kết quả bài kiểm tra.
He paced anxiously outside the interview room.
Anh ấy đi lại lo lắng ngoài phòng phỏng vấn.
The parents looked anxiously for their missing child.
Các bậc phụ huynh nhìn lo lắng cho đứa trẻ mất tích của họ.
Dạng trạng từ của Anxiously (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Anxiously Lo lắng | More anxiously Lo lắng hơn | Most anxiously Lo lắng nhất |
Họ từ
Từ "anxiously" là trạng từ mô tả hành động hoặc trạng thái diễn ra với cảm giác lo lắng, hồi hộp. Từ này xuất phát từ tính từ "anxious", với nghĩa là chăm chú, lo lắng về điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "anxiously" được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với sự nhấn trọng âm nhẹ hơn trong tiếng Anh Anh. Trạng từ này thường được dùng trong ngữ cảnh diễn tả phản ứng trước tình huống không chắc chắn.
Từ "anxiously" xuất phát từ gốc Latin "anxius", có nghĩa là "lo lắng" hoặc "khó chịu". Gốc từ này được hình thành từ động từ "angere", nghĩa là "siết chặt" hoặc "làm đau đớn". Trong lịch sử, từ này phản ánh trạng thái tâm lý của con người khi đối mặt với những tình huống không chắc chắn hoặc đe dọa. Ngày nay, "anxiously" diễn tả cảm xúc lo âu, biểu hiện sự hồi hộp hoặc bất an trong bối cảnh giao tiếp và hành động.
Từ "anxiously" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần thi Speaking và Writing, nơi thí sinh cần diễn đạt cảm xúc và trạng thái tinh thần. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống mô tả tâm trạng hoặc phản ứng của nhân vật. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh lo lắng trước một sự kiện quan trọng, từ này thể hiện sắc thái cảm xúc và có thể ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp hiệu quả trong cuộc sống hằng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp