Bản dịch của từ Anxiously trong tiếng Việt
Anxiously
Adverb
Anxiously (Adverb)
ˈæŋkʃəsli
ˈæŋkʃəsli
01
Một cách lo lắng; với nỗi bất an đau đớn; một cách ân cần.
In an anxious manner; with painful uncertainty; solicitously.
Ví dụ
She waited anxiously for the exam results.
Cô ấy đợi lo lắng kết quả bài kiểm tra.
He paced anxiously outside the interview room.
Anh ấy đi lại lo lắng ngoài phòng phỏng vấn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Anxiously
Không có idiom phù hợp