Bản dịch của từ Anxiously trong tiếng Việt

Anxiously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anxiously (Adverb)

ˈæŋkʃəsli
ˈæŋkʃəsli
01

Một cách lo lắng; với nỗi bất an đau đớn; một cách ân cần.

In an anxious manner; with painful uncertainty; solicitously.

Ví dụ

She waited anxiously for the exam results.

Cô ấy đợi lo lắng kết quả bài kiểm tra.

He paced anxiously outside the interview room.

Anh ấy đi lại lo lắng ngoài phòng phỏng vấn.

The parents looked anxiously for their missing child.

Các bậc phụ huynh nhìn lo lắng cho đứa trẻ mất tích của họ.

Dạng trạng từ của Anxiously (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Anxiously

Lo lắng

More anxiously

Lo lắng hơn

Most anxiously

Lo lắng nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anxiously/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anxiously

Không có idiom phù hợp