Bản dịch của từ Anytime trong tiếng Việt
Anytime

Anytime (Adverb)
Bất cứ lúc nào.
At any time.
I can meet you anytime for coffee after class.
Tôi có thể gặp bạn bất cứ lúc nào để uống cà phê sau giờ học.
She doesn't have time to talk anytime during the day.
Cô ấy không có thời gian để nói chuyện bất kỳ lúc nào trong ngày.
Can we schedule the meeting anytime next week?
Chúng ta có thể sắp xếp cuộc họp vào bất kỳ lúc nào tuần sau không?
Anytime (Phrase)
You can contact me anytime for help with your IELTS essay.
Bạn có thể liên hệ với tôi bất cứ lúc nào để được giúp đỡ với bài luận IELTS của bạn.
She doesn't mind receiving messages anytime during the day.
Cô ấy không phiền nhận tin nhắn bất cứ lúc nào trong ngày.
Can you schedule a meeting anytime next week to discuss IELTS topics?
Bạn có thể sắp xếp một cuộc họp bất cứ lúc nào trong tuần tới để thảo luận về các chủ đề IELTS không?
Từ "anytime" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là "bất cứ lúc nào" hoặc "khi nào cũng được". Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "anytime" được sử dụng tương tự nhau nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh. Ở Mỹ, "anytime" thường được dùng để chỉ sự linh hoạt trong việc chọn thời gian, trong khi ở Anh, từ này có thể ít phổ biến hơn và "anytime" thường được thay thế bằng "any time". Cụm từ "any time" trong tiếng Anh Anh thường có nghĩa gần giống nhưng không cú pháp như một trạng từ.
Từ "anytime" xuất phát từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "any" (từ tiếng Anh cổ "ænig") có nguồn gốc từ tiếng Tây Âu cổ, và "time" (từ tiếng Anh cổ "tima"), bắt nguồn từ tiếng Latinh "tempus", nghĩa là thời gian. Ban đầu, "anytime" được sử dụng để diễn đạt khái niệm không giới hạn về thời gian. Ngày nay, nó thường diễn tả khả năng hoặc sự cho phép làm điều gì đó vào bất kỳ thời điểm nào, phản ánh tính linh hoạt và tự do trong hành động.
Từ "anytime" thường xuất hiện trong phần Nghe và Nói của kỳ thi IELTS, thể hiện sự linh hoạt về thời gian trong các cuộc hội thoại thông thường. Trong phần Đọc và Viết, mức độ xuất hiện của từ này thấp hơn, chủ yếu trong ngữ cảnh miêu tả lịch trình hoặc thời gian. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như trong các cuộc trò chuyện hoặc khi lên kế hoạch cho các sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



