Bản dịch của từ Apart-from trong tiếng Việt
Apart-from

Apart-from (Adverb)
Được sử dụng để chỉ ra một sự phân biệt hoặc ngoại lệ.
Used to indicate a distinction or exception.
Apart from John, everyone attended the IELTS workshop.
Ngoai John, moi nguoi deu tham gia hoi thao IELTS.
She didn't receive any feedback apart from a simple 'good job'.
Co khong nhan duoc phan hoi nao ngoai mot loi khen don gian.
Apart from your score, how did you feel about the test?
Ngoai diem so cua ban, ban cam thay nhu the nao ve bai kiem tra?
Apart from John, all students passed the IELTS exam.
Ngoài John ra, tất cả học sinh đều qua kỳ thi IELTS.
She didn't invite anyone apart from her close friends.
Cô không mời ai ngoại trừ bạn bè thân thiết của cô.
Apart-from (Preposition)
Ngoại trừ.
Except for.
Apart from Mary, all students attended the IELTS workshop.
Ngoại trừ Mary, tất cả học sinh tham gia buổi học IELTS.
She didn't invite anyone apart from her close friends to the party.
Cô ấy không mời ai ngoại trừ bạn bè thân thiết đến bữa tiệc.
Apart from your family, who else supports your decision to study abroad?
Ngoại trừ gia đình bạn, ai khác ủng hộ quyết định học ở nước ngoài của bạn?
Apart from her, no one attended the social event.
Ngoại trừ cô ấy, không ai tham dự sự kiện xã hội.
He didn't mention anyone apart from his close friends.
Anh ấy không đề cập đến ai ngoại trừ bạn thân của anh ấy.
Từ "apart from" trong tiếng Anh thường được hiểu là "ngoài ra" hoặc "không kể". Nó được sử dụng để chỉ ra sự ngoại lệ hoặc bổ sung thông tin thêm vào một vấn đề chính. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt do sự khác nhau trong ngữ điệu giữa hai vùng. Ngoài ra, trong văn viết, "apart from" thường được sử dụng trong phong cách trang trọng hơn.
Từ "apart from" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "apart" được hình thành từ cụm từ tiếng Anh "a" (có nghĩa là "từ" hoặc "ra ngoài") và "part" (phần). Dòng từ này khởi nguồn từ tiếng Latinh "partire", có nghĩa là "chia sẻ". Với nghĩa hiện tại, "apart from" được sử dụng để chỉ sự phân tách hoặc ngoại trừ, phản ánh sự khác biệt hoặc phân chia trong các khái niệm, ý tưởng hoặc đối tượng, thể hiện sự độc lập trong cách hiểu và nhận thức.
Từ "apart from" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần nghe và nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thí sinh cần diễn đạt sự phân biệt hoặc ngoại lệ. Trong phần đọc và viết, từ này cũng được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa các yếu tố. Trong ngữ cảnh khác, "apart from" thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ ra sự ngoại lệ hoặc sự khác biệt trong các chủ đề như so sánh, đánh giá, và mô tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



