Bản dịch của từ Aperient trong tiếng Việt
Aperient

Aperient (Adjective)
(chủ yếu là thuốc) dùng để giảm táo bón.
Chiefly of a drug used to relieve constipation.
Her aperient remedy helped many friends with their digestive issues.
Liệu pháp aperient của cô ấy đã giúp nhiều bạn bè với vấn đề tiêu hóa.
The aperient effects of this herbal tea are often overlooked.
Tác dụng aperient của trà thảo mộc này thường bị bỏ qua.
Is this aperient safe for children and elderly people?
Liệu aperient này có an toàn cho trẻ em và người cao tuổi không?
Aperient (Noun)
Một loại thuốc dùng để giảm táo bón.
A drug used to relieve constipation.
Doctors recommend an aperient for patients suffering from chronic constipation.
Bác sĩ khuyên dùng một loại thuốc nhuận tràng cho bệnh nhân táo bón mãn tính.
An aperient is not necessary for everyone in social gatherings.
Một loại thuốc nhuận tràng không cần thiết cho mọi người trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Is an aperient helpful for people with dietary issues at parties?
Liệu thuốc nhuận tràng có hữu ích cho người có vấn đề về chế độ ăn uống tại các bữa tiệc không?
Họ từ
Từ "aperient" chỉ đến tác dụng làm thông ruột hoặc nhuận tràng, thường được dùng trong ngữ cảnh y học hoặc dược phẩm. Trong tiếng Anh, "aperient" được sử dụng như danh từ và tính từ. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "laxative" có thể phổ biến hơn ở Mỹ để chỉ những sản phẩm có tác dụng tương tự. "Aperient" thường được dùng trong các bài viết chuyên môn, tài liệu y học hoặc dược phẩm.
Từ "aperient" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aperire", nghĩa là "mở", "giải phóng". Trong ngữ cảnh y học, thuật ngữ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15, dùng để chỉ các chất có tác dụng nhuận tràng, giúp mở đường tiêu hóa và hỗ trợ việc giải phóng chất thải. Từ "aperient" hiện nay được sử dụng để mô tả các loại thuốc hoặc thực phẩm có tác dụng làm sạch ruột, phản ánh trực tiếp ý nghĩa gốc về việc "mở".
Từ "aperient" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài viết và đọc, liên quan đến lĩnh vực y tế và dược phẩm. Trong tiếng Anh chung, từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến thuốc nhuận tràng, chỉ các chất giúp kích thích nhu động ruột. Sự xuất hiện hạn chế cho thấy nó không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng lại quan trọng trong ngữ cảnh chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp