Bản dịch của từ Aphonia paralytica trong tiếng Việt

Aphonia paralytica

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aphonia paralytica (Noun)

æfˈoʊniə pˌɛɹəlˈɪtɨkəl
æfˈoʊniə pˌɛɹəlˈɪtɨkəl
01

Mất giọng do dây thanh bị liệt.

Loss of voice due to a paralyzed vocal cord.

Ví dụ

Aphonia paralytica affects many people after throat surgeries.

Aphonia paralytica ảnh hưởng đến nhiều người sau phẫu thuật họng.

She does not have aphonia paralytica; her voice is strong.

Cô ấy không bị aphonia paralytica; giọng nói của cô ấy rất mạnh.

Is aphonia paralytica common among elderly individuals in our community?

Aphonia paralytica có phổ biến trong số người cao tuổi trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aphonia paralytica/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aphonia paralytica

Không có idiom phù hợp