Bản dịch của từ Aphonia paralytica trong tiếng Việt
Aphonia paralytica

Aphonia paralytica (Noun)
Aphonia paralytica affects many people after throat surgeries.
Aphonia paralytica ảnh hưởng đến nhiều người sau phẫu thuật họng.
She does not have aphonia paralytica; her voice is strong.
Cô ấy không bị aphonia paralytica; giọng nói của cô ấy rất mạnh.
Is aphonia paralytica common among elderly individuals in our community?
Aphonia paralytica có phổ biến trong số người cao tuổi trong cộng đồng không?
Aphonia paralytica là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng mất khả năng phát âm do tổn thương hoặc liệt các dây thanh âm. Tình trạng này có thể xảy ra do các nguyên nhân như viêm dây thanh âm, chấn thương hay bệnh lý ảnh hưởng đến hệ thống thần kinh. Trong khi thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ và không có sự phân biệt rõ giữa British English và American English trong lĩnh vực này.
"Aphonia paralytica" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "a-" có nghĩa là "không", "phōnē" có nghĩa là "âm thanh" hoặc "giọng nói" và "paralytica" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "paralytikos", có nghĩa là "liệt". Thuật ngữ này miêu tả trạng thái mất khả năng phát ra âm thanh do sự liệt của dây thanh, thường xảy ra trong các rối loạn thần kinh. Ý nghĩa và sử dụng hiện tại của nó phản ánh một cách rõ nét tình trạng suy yếu chức năng nói, cho thấy mối quan hệ giữa bệnh lý thần kinh và khả năng giao tiếp.
Aphonia paralytica là thuật ngữ y học chỉ tình trạng mất tiếng do tổn thương thần kinh gây ảnh hưởng đến hoạt động của dây thanh. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến y khoa trong phần Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bệnh lý thanh quản, nghiên cứu y học, hoặc trong các tài liệu lâm sàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp