Bản dịch của từ Aphorism trong tiếng Việt

Aphorism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aphorism (Noun)

ˈæfɚɪzəm
ˈæfəɹɪzəm
01

Một quan sát sâu sắc chứa đựng một sự thật chung.

A pithy observation which contains a general truth.

Ví dụ

She often shares aphorisms on social media for inspiration.

Cô ấy thường chia sẻ các châm ngôn trên mạng xã hội để truyền cảm hứng.

Not everyone appreciates the depth of wisdom in aphorisms.

Không phải ai cũng đánh giá cao sâu sắc của trí tuệ trong châm ngôn.

Do you think using aphorisms can enhance your IELTS writing?

Bạn có nghĩ rằng việc sử dụng châm ngôn có thể nâng cao viết IELTS của bạn không?

She often starts her essays with an aphorism to grab attention.

Cô ấy thường bắt đầu bài luận của mình bằng một ngạn ngữ để thu hút sự chú ý.

Using an aphorism can make your writing more memorable and impactful.

Sử dụng một ngạn ngữ có thể làm cho văn của bạn dễ nhớ và ấn tượng hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aphorism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aphorism

Không có idiom phù hợp