Bản dịch của từ Aphorism trong tiếng Việt
Aphorism

Aphorism (Noun)
Một quan sát sâu sắc chứa đựng một sự thật chung.
A pithy observation which contains a general truth.
She often shares aphorisms on social media for inspiration.
Cô ấy thường chia sẻ các châm ngôn trên mạng xã hội để truyền cảm hứng.
Not everyone appreciates the depth of wisdom in aphorisms.
Không phải ai cũng đánh giá cao sâu sắc của trí tuệ trong châm ngôn.
Do you think using aphorisms can enhance your IELTS writing?
Bạn có nghĩ rằng việc sử dụng châm ngôn có thể nâng cao viết IELTS của bạn không?
She often starts her essays with an aphorism to grab attention.
Cô ấy thường bắt đầu bài luận của mình bằng một ngạn ngữ để thu hút sự chú ý.
Using an aphorism can make your writing more memorable and impactful.
Sử dụng một ngạn ngữ có thể làm cho văn của bạn dễ nhớ và ấn tượng hơn.
Họ từ
Châm ngôn (aphorism) là một câu nói ngắn gọn nhưng chứa đựng những quan sát sâu sắc về cuộc sống, thường mang tính triết lý hoặc giáo huấn. Từ "aphorism" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "aphorismos", có nghĩa là "định nghĩa" hoặc "phân định". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về dạng viết giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với giọng Anh thường nhấn âm ở âm tiết đầu tiên. Châm ngôn thường được sử dụng trong văn học, giao tiếp hàng ngày và các bài thuyết trình để minh họa quan điểm một cách cô đọng và dễ nhớ.
Từ "aphorism" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "aphorismos", có nghĩa là "định nghĩa" hoặc "ranh giới". Tiếng Latinh đã tiếp nhận từ này với nghĩa tương tự. Xuất hiện lần đầu trong văn học vào thế kỷ 16, các aphorism được sử dụng để truyền tải những chân lý hay quan sát ngắn gọn. Kết nối với nghĩa hiện tại, aphorism thường diễn đạt những tư tưởng sâu sắc, khái quát trong một câu ngắn gọn, thể hiện trí tuệ và sự khéo léo trong ngôn ngữ.
Aphorism (ngụ ngôn) xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể sử dụng ngụ ngôn để minh họa quan điểm hoặc lập luận. Trong ngữ cảnh khác, ngụ ngôn thường xuất hiện trong văn chương, triết học và các bài thuyết trình, nhằm truyền đạt những tri thức sâu sắc hoặc chân lý sống một cách ngắn gọn, rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp