Bản dịch của từ Apiece trong tiếng Việt
Apiece
Apiece (Adverb)
They were asked to speak for five minutes apiece in the IELTS test.
Họ được yêu cầu nói trong năm phút mỗi người trong bài kiểm tra IELTS.
The candidates did not have to write more than 200 words apiece.
Các ứng viên không cần phải viết nhiều hơn 200 từ mỗi người.
Did you remember to include two examples apiece in your writing?
Bạn có nhớ bao gồm hai ví dụ mỗi người trong bài viết của bạn không?
Từ "apiece" có nghĩa là "mỗi cái" hoặc "mỗi người", thường được sử dụng để chỉ số lượng hoặc giá cả cho từng đơn vị trong nhóm. Trong tiếng Anh Mỹ, "apiece" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương tự là "a piece" có nghĩa là tương đương nhưng có thể ít phổ biến trong ngữ cảnh chỉ giá trị đơn lẻ. Phát âm của hai dạng này có sự khác biệt nhẹ, với nhấn mạnh khác nhau trong một số trường hợp.
Từ "apiece" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "a pece", trong đó "pece" xuất phát từ tiếng Latin "pax", có nghĩa là "một phần" hoặc "một miếng". Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ sự phân chia đều hoặc đơn vị của một vật thể. Ngày nay, "apiece" được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa mỗi người hoặc mỗi đơn vị trong nhóm nhận được một lượng như nhau, phản ánh khía cạnh công bằng trong phân phối.
Từ "apiece" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong cả bốn phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến giá cả hoặc phân phối, ví dụ như khi mô tả giá của hàng hóa. Trong phần Nói và Viết, nó có thể xuất hiện trong các tình huống giao tiếp thông thường hoặc khi thảo luận về số lượng. "Apiece" chủ yếu được sử dụng để nhấn mạnh sự chia đều hoặc tính chất cá nhân trong một bối cảnh cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp