Bản dịch của từ Aplomb trong tiếng Việt
Aplomb
Aplomb (Noun)
Sự tự tin hoặc đảm bảo, đặc biệt là khi ở trong tình huống khó khăn.
Selfconfidence or assurance especially when in a demanding situation.
She handled the public speaking with aplomb.
Cô ấy đã xử lý việc nói trước công chúng một cách tự tin.
His aplomb in social gatherings impressed everyone.
Sự tự tin của anh ấy trong các buổi tụ tập xã hội đã gây ấn tượng cho mọi người.
The young entrepreneur showed great aplomb during the networking event.
Doanh nhân trẻ này đã thể hiện sự tự tin tuyệt vời trong sự kiện mạng lưới.
Dạng danh từ của Aplomb (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Aplomb | - |
Họ từ
"Aplomb" là một danh từ tiếng Anh, có nghĩa là sự tự tin, điềm tĩnh và kiên quyết trong những tình huống khó khăn hoặc khi đối mặt với sự thử thách. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "aplomb" thường xuất hiện nhiều hơn trong văn viết trang trọng hoặc các lĩnh vực nghệ thuật, giáo dục, và kinh doanh, thể hiện phong cách diễn đạt tự tin và chuyên nghiệp.
Từ "aplomb" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ cụm từ "à plomb", có nghĩa là "thẳng đứng" hay "vững vàng". Cụm từ này ban đầu chỉ ra việc cân bằng một vật thể bằng một dụng cụ chuyên dụng. Ngày nay, "aplomb" được sử dụng để chỉ sự tự tin, bình tĩnh và vững vàng trong các tình huống khó khăn. Sự chuyển đổi này trong nghĩa của từ phản ánh cách mà sự ổn định về mặt vật lý có thể liên quan đến sự vững vàng về tinh thần.
Từ "aplomb" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh cần thể hiện sự tự tin hoặc chắc chắn, như trong bài thuyết trình hoặc phản biện ý kiến. Trong các tình huống thông thường, "aplomb" thường được sử dụng để mô tả cách một cá nhân xử lý căng thẳng hoặc thách thức, thể hiện sự bình tĩnh và khéo léo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp